Đang tải...
Tìm thấy 3145 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    16.600.673,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.067.158,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    196.799.913,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  4. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    26.993.219,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    34.451.721,00 ₫
    7.004.683  - 1.809.812.173  7.004.683 ₫ - 1.809.812.173 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    32.329.656,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    24.526.862,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.321.930,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.62 crt - AAA

    16.720.108,00 ₫
    7.174.494  - 1.631.171.511  7.174.494 ₫ - 1.631.171.511 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.069.564,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    17.794.442,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    24.812.144,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.283.540,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.761.527,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    9.379.766  - 105.735.342  9.379.766 ₫ - 105.735.342 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.182.516,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.474.985,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.82 crt

    18.092.744,00 ₫
    9.944.103  - 1.894.406.112  9.944.103 ₫ - 1.894.406.112 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.191.078,00 ₫
    6.065.631  - 159.169.055  6.065.631 ₫ - 159.169.055 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.557.090,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  24. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    12.939.277,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.384.349,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    24.873.560,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.164.544,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.291.322,00 ₫
    5.562.992  - 205.682.983  5.562.992 ₫ - 205.682.983 ₫
  30. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    13.495.406,00 ₫
    7.726.377  - 2.053.631.768  7.726.377 ₫ - 2.053.631.768 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.879.065,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.870.488,00 ₫
    6.282.988  - 74.801.526  6.282.988 ₫ - 74.801.526 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    66.117.420,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    53.280.595,00 ₫
    8.257.035  - 2.690.548.561  8.257.035 ₫ - 2.690.548.561 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    6.367.893  - 1.630.463.963  6.367.893 ₫ - 1.630.463.963 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    231.636.259,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    40.260.372,00 ₫
    8.598.072  - 1.225.267.772  8.598.072 ₫ - 1.225.267.772 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.149.530,00 ₫
    7.964.112  - 94.697.660  7.964.112 ₫ - 94.697.660 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.736.961,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    371.543.992,00 ₫
    10.797.118  - 3.536.969.082  10.797.118 ₫ - 3.536.969.082 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    194.131.624,00 ₫
    8.172.130  - 2.065.504.355  8.172.130 ₫ - 2.065.504.355 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    12.287.203,00 ₫
    5.699.972  - 73.089.271  5.699.972 ₫ - 73.089.271 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    26.125.345,00 ₫
    8.818.825  - 1.121.315.435  8.818.825 ₫ - 1.121.315.435 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.826 crt

    14.273.987,00 ₫
    8.172.130  - 1.431.630.001  8.172.130 ₫ - 1.431.630.001 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    39.664.338,00 ₫
    8.775.807  - 300.140.085  8.775.807 ₫ - 300.140.085 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.535.948,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    56.490.863,00 ₫
    5.136.768  - 1.078.947.715  5.136.768 ₫ - 1.078.947.715 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    97.835.760,00 ₫
    9.509.388  - 1.464.134.568  9.509.388 ₫ - 1.464.134.568 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.500.939,00 ₫
    8.476.940  - 2.892.580.629  8.476.940 ₫ - 2.892.580.629 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    47.945.147,00 ₫
    8.426.846  - 414.408.406  8.426.846 ₫ - 414.408.406 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    40.836.030,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    120.402.729,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    57.016.708,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.550.169,00 ₫
    7.548.076  - 1.108.452.287  7.548.076 ₫ - 1.108.452.287 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    26.124.496,00 ₫
    8.539.204  - 104.758.930  8.539.204 ₫ - 104.758.930 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    92.129.277,00 ₫
    9.813.632  - 1.491.856.132  9.813.632 ₫ - 1.491.856.132 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.565.946,00 ₫
    4.646.015  - 1.599.926.374  4.646.015 ₫ - 1.599.926.374 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    66.736.379,00 ₫
    8.532.694  - 1.129.735.204  8.532.694 ₫ - 1.129.735.204 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    84.678.276,00 ₫
    7.599.020  - 1.409.710.296  7.599.020 ₫ - 1.409.710.296 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.937.960,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    30.229.950,00 ₫
    6.856.099  - 1.621.619.672  6.856.099 ₫ - 1.621.619.672 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    238.469.717,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.518.259,00 ₫
    10.785.797  - 190.569.846  10.785.797 ₫ - 190.569.846 ₫

You’ve viewed 60 of 3145 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng