Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Roselly Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.848 crt - VS

    143.793.562,00 ₫
    9.568.822  - 1.152.574.721  9.568.822 ₫ - 1.152.574.721 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Debt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Debt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.678 crt - AAA

    21.072.916,00 ₫
    8.517.695  - 142.131.396  8.517.695 ₫ - 142.131.396 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jasminum Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    90.470.229,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    33.607.763,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Vulnavia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.915 crt - VS

    36.060.959,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.585.671,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zaney Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Miramas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miramas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    35.960.487,00 ₫
    7.025.910  - 1.199.385.823  7.025.910 ₫ - 1.199.385.823 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sziv Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sziv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    48.848.823,00 ₫
    12.481.072  - 2.656.798.722  12.481.072 ₫ - 2.656.798.722 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sivania Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sivania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    22.148.950,00 ₫
    8.462.223  - 1.382.795.330  8.462.223 ₫ - 1.382.795.330 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Simex Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    87.341.754,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Tyrogue Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    51.382.112,00 ₫
    8.578.826  - 1.554.657.718  8.578.826 ₫ - 1.554.657.718 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Audry Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Audry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.594.814,00 ₫
    8.756.561  - 108.791.932  8.756.561 ₫ - 108.791.932 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Instil Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.834.546,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Fontaine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    39.018.209,00 ₫
    8.456.563  - 1.220.555.532  8.456.563 ₫ - 1.220.555.532 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Reperch Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.717.971,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Arian 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1 crt - AA

    26.029.120,00 ₫
    7.749.019  - 2.889.608.942  7.749.019 ₫ - 2.889.608.942 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Veta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Freeda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    35.989.637,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  31. Nhẫn nữ Ceise Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ceise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    25.489.122,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Unintelligent Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Unintelligent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    31.385.793,00 ₫
    7.886.000  - 126.466.379  7.886.000 ₫ - 126.466.379 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Madizen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    31.573.716,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ethera Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ethera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.754 crt - AAA

    14.656.344,00 ₫
    6.495.252  - 1.457.483.655  6.495.252 ₫ - 1.457.483.655 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Tricia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    31.785.980,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cuivr Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cuivr

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.514.085,00 ₫
    5.306.578  - 62.433.665  5.306.578 ₫ - 62.433.665 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Quene Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    51.951.828,00 ₫
    13.376.540  - 215.404.637  13.376.540 ₫ - 215.404.637 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Bahoue Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bahoue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.207.465,00 ₫
    8.150.904  - 1.531.068.214  8.150.904 ₫ - 1.531.068.214 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Yuol Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Yuol

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.86 crt - AA

    22.195.931,00 ₫
    7.050.532  - 1.186.381.166  7.050.532 ₫ - 1.186.381.166 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gantik Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gantik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.478.934,00 ₫
    7.050.532  - 853.495.951  7.050.532 ₫ - 853.495.951 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Vapha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    37.479.443,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Pavemu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.984 crt - AAA

    21.915.178,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ingan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.767 crt - AAA

    18.042.366,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    43.157.907,00 ₫
    18.464.063  - 3.008.900.829  18.464.063 ₫ - 3.008.900.829 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Helyena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Helyena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    43.581.017,00 ₫
    16.492.845  - 1.919.297.500  16.492.845 ₫ - 1.919.297.500 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Avesta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Avesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.17 crt - AAA

    13.827.669,00 ₫
    6.749.967  - 92.546.728  6.749.967 ₫ - 92.546.728 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Perra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Perra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    93.263.612,00 ₫
    10.757.495  - 1.683.175.978  10.757.495 ₫ - 1.683.175.978 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Hauer Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hauer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.1 crt - VS

    1.215.774.801,00 ₫
    9.529.199  - 1.703.482.484  9.529.199 ₫ - 1.703.482.484 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tiyelle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    4.35 crt - AAA

    122.267.532,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gratuito Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratuito

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.86 crt - AAA

    16.712.749,00 ₫
    7.987.886  - 1.196.145.273  7.987.886 ₫ - 1.196.145.273 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Aldean Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    53.993.233,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    3 crt - AA

    66.921.191,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Arian 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.660.799,00 ₫
    7.749.019  - 1.802.114.096  7.749.019 ₫ - 1.802.114.096 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jolaina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    2.548 crt - AAA

    43.935.073,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    28.825.900,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  61. Nhẫn nữ Modesta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.659.740,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    231.517.108,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.812.753,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Luyiza Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    81.530.272,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Calentes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.888.998,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Octavise Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    163.278.753,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng