Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Bộ cô dâu Splendiferous Ring A Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    64.486.390,00 ₫
    14.654.647  - 375.635.007  14.654.647 ₫ - 375.635.007 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Zensben Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zensben

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    6.325.441  - 1.104.079.670  6.325.441 ₫ - 1.104.079.670 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Makares Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.179.360,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Moqu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.629.245,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    22.247.440,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.553.268,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Palver Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.462.490,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Multipla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Malias Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    1.215.595.368,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.482.826,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Huile Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    10.518.062,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Izamary Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    55.799.166,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.563.853,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  31. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Staay Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Miyesha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - VS

    34.388.326,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Venomoth Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    92.826.349,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zamora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    18.142.553,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Akee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.673.607,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aseli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Entinni Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Entinni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.826 crt - VS

    18.188.684,00 ₫
    7.577.793  - 1.425.686.633  7.577.793 ₫ - 1.425.686.633 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sucette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    46.583.834,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    852.673.504,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    40.271.694,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Robettina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lunete Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    20.506.882,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Mary Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    113.163.141,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.215.488,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  56. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lynelle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lynelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    21.609.802,00 ₫
    8.861.278  - 421.144.229  8.861.278 ₫ - 421.144.229 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Gale Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sariel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    67.324.773,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  62. Nhẫn nữ Duct Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.718.891,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Oblique Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.217.171,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Caninna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Caninna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    21.961.875,00 ₫
    6.983.457  - 1.076.075.084  6.983.457 ₫ - 1.076.075.084 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Simisear Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Osimiri Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Osimiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    51.195.605,00 ₫
    8.802.977  - 136.697.463  8.802.977 ₫ - 136.697.463 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Chasseur Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    69.513.064,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng