Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    19.037.454,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    20.197.827,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.136.498,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Whig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.650.965,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn West

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    40.464.427,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.295.793,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Weed Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Weed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    44.262.806,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vower Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    32.011.827,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vlacherna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    27.963.261,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Vivaro Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    21.936.403,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Venitienne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    14.683.231,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Unshirked Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    34.906.530,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ultrea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    22.113.855,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Uliratha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.416.910,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twrourig Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.094.638,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Twhearig Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Thuyyet Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.172.453,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tocher Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    21.428.386,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Thiol Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    12.163.808,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tab Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    13.115.313,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sukab Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    23.546.772,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Subscheme Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    27.721.564,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stumpage Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.647 crt - VS

    22.308.288,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Stretford Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    19.193.680,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Spotswood Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.742.833,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Speen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Speen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    37.400.480,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Soulas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.389.741,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sinoyas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    23.508.000,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Shinepal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.750.275,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sheshi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.28 crt - VS

    52.560.598,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Sharix Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    35.761.526,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    11 crt - VS

    77.615.008,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7 crt - VS

    43.407.528,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    29.316.652,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Samporin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.780.589,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rimasel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    16.000.393,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Rearwards Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.496.240,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    42.582.533,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    30.535.042,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    24.355.637,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.052.257,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.181.511,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Quttan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.781.325,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    24.403.467,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    21.946.309,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    23.725.074,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    23.454.792,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    29.518.442,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.799.040,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    19.806.413,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Bagnolet Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    24.564.505,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Zolas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.835.395,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Zave Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    26.181.667,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Witt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Witt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    19.877.168,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Wicge Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    30.977.963,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Warle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Warle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.186.634,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Wamuses Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.718.523,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Vineeta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.497.387,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vesphi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    25.342.235,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng