Đang tải...
Tìm thấy 3145 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    201.550.362,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  2. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    31.488.952,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    28.373.071,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.410.061,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    20.115.751,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    237.902.267,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    29.524.386,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    35.793.790,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    38.654.531,00 ₫
    7.004.683  - 1.809.812.173  7.004.683 ₫ - 1.809.812.173 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.939.092,00 ₫
    8.954.674  - 1.123.522.975  8.954.674 ₫ - 1.123.522.975 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.957.983,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    23.576.490,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.391.255,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    41.016.029,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    57.085.764,00 ₫
    9.251.276  - 430.922.479  9.251.276 ₫ - 430.922.479 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.539.046,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    89.237.688,00 ₫
    7.599.020  - 1.409.710.296  7.599.020 ₫ - 1.409.710.296 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.365.601,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.457.284,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    112.714.557,00 ₫
    7.641.472  - 1.646.963.885  7.641.472 ₫ - 1.646.963.885 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.290.090,00 ₫
    6.198.083  - 375.932.174  6.198.083 ₫ - 375.932.174 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    675.364.721,00 ₫
    12.565.977  - 1.236.305.456  12.565.977 ₫ - 1.236.305.456 ₫
  26. Mới

    Nhẫn đính hôn Mubi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    29.178.398,00 ₫
    7.195.720  - 2.056.476.101  7.195.720 ₫ - 2.056.476.101 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    48.358.637,00 ₫
    7.766.000  - 2.917.500.321  7.766.000 ₫ - 2.917.500.321 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    121.798.287,00 ₫
    8.626.373  - 1.654.930.828  8.626.373 ₫ - 1.654.930.828 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.359.147,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    53.001.255,00 ₫
    8.426.846  - 414.408.406  8.426.846 ₫ - 414.408.406 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    34.343.610,00 ₫
    6.856.099  - 1.621.619.672  6.856.099 ₫ - 1.621.619.672 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    70.396.644,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  34. Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.468.886,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    35.083.983,00 ₫
    9.717.689  - 2.248.857.264  9.717.689 ₫ - 2.248.857.264 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    300.830.647,00 ₫
    9.870.235  - 1.384.705.693  9.870.235 ₫ - 1.384.705.693 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.196.114,00 ₫
    8.586.751  - 94.273.133  8.586.751 ₫ - 94.273.133 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.572.924,00 ₫
    5.136.768  - 1.078.947.715  5.136.768 ₫ - 1.078.947.715 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.353.443,00 ₫
    9.485.614  - 107.390.993  9.485.614 ₫ - 107.390.993 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    30.948.531,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    1.478 crt

    24.656.485,00 ₫
    10.086.744  - 2.269.248.672  10.086.744 ₫ - 2.269.248.672 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    91.639.941,00 ₫
    9.597.690  - 1.163.470.896  9.597.690 ₫ - 1.163.470.896 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    81.903.005,00 ₫
    9.757.311  - 1.150.664.351  9.757.311 ₫ - 1.150.664.351 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.444.759,00 ₫
    9.554.671  - 1.117.155.077  9.554.671 ₫ - 1.117.155.077 ₫
  45. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    27.599.867,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.886.690,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    45.268.084,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.859.493,00 ₫
    9.379.766  - 105.735.342  9.379.766 ₫ - 105.735.342 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.912.730,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    30.367.779,00 ₫
    6.367.893  - 1.630.463.963  6.367.893 ₫ - 1.630.463.963 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.640.281,00 ₫
    6.282.988  - 74.801.526  6.282.988 ₫ - 74.801.526 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.751.494,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.483.293,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    49.584.669,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.34 crt

    17.284.446,00 ₫
    7.365.531  - 288.125.991  7.365.531 ₫ - 288.125.991 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    64.069.505,00 ₫
    9.249.012  - 3.992.245.224  9.249.012 ₫ - 3.992.245.224 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    125.178.650,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    58.052.553,00 ₫
    10.890.514  - 197.376.419  10.890.514 ₫ - 197.376.419 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    52.315.222,00 ₫
    10.361.271  - 2.922.085.202  10.361.271 ₫ - 2.922.085.202 ₫
  62. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia Xanh

    0.11 crt - AAAAA

    13.299.557,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    16.736.522,00 ₫
    7.132.041  - 866.090.227  7.132.041 ₫ - 866.090.227 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    23.045.549,00 ₫
    7.492.888  - 1.187.867.006  7.492.888 ₫ - 1.187.867.006 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.860.582,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    199.034.903,00 ₫
    8.172.130  - 2.065.504.355  8.172.130 ₫ - 2.065.504.355 ₫

You’ve viewed 60 of 3145 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng