Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    200.305.084,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.980.243,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    108.990.047,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    37.558.686,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    43.823.564,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    235.860.012,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.356.784,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    21.434.614,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.177.605,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    33.197.954,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.965.539,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.544.466,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.797.215,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.940.280,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    19.169.341,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.276.745,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saphira Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    672.625.112,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    39.692.640,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Enero Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.617.994,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    45.034.878,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    28.756.842,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    31.854.186,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    44.854.879,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.596.414,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    68.952.124,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.463.651,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    80.059.994,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  38. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    56.720.106,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Fegurier Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.522.815,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.940.903,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  41. Nhẫn nữ Juicy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.005.912,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.789.971,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    65.649.875,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    44.523.184,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    51.556.733,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mabilia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    126.480.529,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Liorit Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.223.985.140,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    29.653.442,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  49. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    42.632.627,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    236.257.370,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Acker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    38.737.173,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.387.449,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    101.138.008,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    236.337.746,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.771.970,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.493.467,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    237.656.607,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    549.531.732,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  63. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    41.148.482,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    29.321.745,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.726.135,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    28.973.069,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng