Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Damion Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    35.650.018,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.198 crt - VS

    560.073.570,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    74.169.834,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Nadine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.554 crt - VS

    47.748.449,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Byrne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    67.453.262,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    49.283.538,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    240.103.011,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    237.339.628,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Dextrad Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    21.649.706,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    25.330.067,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    40.934.521,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    27.874.961,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.956.427,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    51.883.903,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.391.227,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    72.653.992,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    93.938.043,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Changemaker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Changemaker

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    33.037.199,00 ₫
    8.293.545  - 117.381.515  8.293.545 ₫ - 117.381.515 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Eglantine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.114.974,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Artrina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    71.249.093,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    32.248.147,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.422 crt - SI

    38.736.041,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.502.878,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Brunella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.454.947,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.116 crt - VS

    1.370.359.541,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    69.788.725,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Doll Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Doll

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    34.794.172,00 ₫
    7.216.946  - 98.914.617  7.216.946 ₫ - 98.914.617 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    38.537.928,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.484.353,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    165.034.309,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    123.466.958,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Cotinulla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.158.036,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Brittany Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    30.396.080,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Trubbish Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    35.043.228,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    17.888.970,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    74.108.704,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    50.352.212,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    30.859.097,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    31.562.111,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Serifos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    91.549.374,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rowen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    26.648.929,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.940.988,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    61.917.440,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nikkole Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    36.863.597,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    565.891.277,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Luisetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    45.739.025,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    27.673.453,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.479.515,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gale Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.897.277,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Fidanka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    49.298.254,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Susette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    200.682.065,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    19.512.358,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Merlene Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    34.928.888,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Aeaea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.309.704,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng