Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Gale Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.897.277,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.707.810,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fidanka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    49.298.254,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Merlene Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Merlene

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.886 crt - VS

    34.928.888,00 ₫
    9.930.518  - 3.458.785.490  9.930.518 ₫ - 3.458.785.490 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Aeaea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.309.704,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - VS

    83.522.997,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.366.436.919,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    76.729.446,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.666.616,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    422.238.374,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    74.628.322,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.093.054,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    76.281.146,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    30.590.796,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Saffronia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.54 crt - VS

    575.604.438,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    31.881.355,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.662.810,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.671.203,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Este Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.746 crt - VS

    67.206.471,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Welly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.492.703,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.948.445,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.890.398,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Carlina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    232.960.779,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    120.254.144,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    42.004.326,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    551.366.819,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.788.102,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    28.979.860,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Litasi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    180.776.877,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    40.735.276,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Reseda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Reseda

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    27.681.376,00 ₫
    7.804.491  - 2.892.368.364  7.804.491 ₫ - 2.892.368.364 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    66.098.175,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Skyros Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    69.133.255,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    239.006.035,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tarayas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    77.873.968,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cruceshe Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.859.521,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Britany Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    203.377.523,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Amaranta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    39.223.962,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Orielda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    91.185.980,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    15.139.171,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    40.503.201,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    746.188.159,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    59.832.167,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    255.344.072,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sualst Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    17.977.271,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Roxanne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roxanne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    55.620.866,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.203.260,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Electrique Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    33.811.535,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Capritta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.14 crt - VS

    1.025.386.081,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  60. Bộ Nhẫn Cưới Precious Moments Nhẫn A Vàng Trắng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.594.192,00 ₫
    7.818.358  - 171.466.161  7.818.358 ₫ - 171.466.161 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Raison Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    204.069.220,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.149.966,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ellga Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    97.673.874,00 ₫
    7.192.890  - 1.666.506.249  7.192.890 ₫ - 1.666.506.249 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    222.351.020,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    231.269.467,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sagita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    83.642.996,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.209.261,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Daphne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    4.452 crt - AAA

    47.817.508,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫

You’ve viewed 720 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng