Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.893.399,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.396.816,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.094.624,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.619.522,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    197.391.137,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.615.306,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    119.252.263,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    43.845.072,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    70.302.683,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    47.013.737,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    70.242.683,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    87.693.545,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    72.931.351,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.390.066,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  22. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.374.599,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    111.319.847,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.426.306,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    353.509.266,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.624.375,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.787.207,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.149.713,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    43.166.962,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    19.609.715,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    51.110.699,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    123.634.505,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    65.756.289,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    62.176.685,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    41.709.989,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    55.860.865,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    30.247.779,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    45.562.423,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    29.511.934,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    50.291.080,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.78 crt - SI

    963.209.396,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    236.624.159,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    32.471.164,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    50.303.533,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    209.437.496,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.257.161,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Antoinette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    30.598.722,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    128.503.538,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Betty Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.258.560,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tasco Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    24.473.088,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    43.062.812,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    88.079.580,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pocot Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    69.501.177,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.264.406,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    40.735.276,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Manque Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.050.856,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    100.822.161,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Zygic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    44.913.748,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    29.651.178,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Dohtig Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.929.739,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Snyed Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    12.230.884,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng