Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Liogo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.991.988,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  9. Nhẫn nữ Caol Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    30.502.494,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  10. Nhẫn nữ Burke Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    19.855.375,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zamazenta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    89.996.174,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.579.136,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.736.537,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    38.973.776,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    29.586.649,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.630.007,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    241.904.134,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    43.962.808,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    50.877.492,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.548.472,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Glinda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    96.036.901,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.494.627,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tranquill Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    27.629.300,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Damien Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    52.747.670,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Auray Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    21.955.365,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.44 crt - AAA

    16.365.205,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    75.044.925,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  32. Nhẫn nữ Aryan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.447.080,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    32.892.296,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Onboy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Onboy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.213.550  - 1.798.717.886  7.213.550 ₫ - 1.798.717.886 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Derry Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    94.824.453,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.120.506,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.260.287,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    101.847.816,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.329.274,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.916.508,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.206.554.656,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    37.616.423,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    42.082.441,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Sora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.963.856,00 ₫
    6.155.631  - 1.089.136.345  6.155.631 ₫ - 1.089.136.345 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    595.985.097,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    70.438.532,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    298.788.394,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Harebrained Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    683.335.628,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Indifferently Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.582.915,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Rashell Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    32.556.070,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Saliagos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Saliagos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    21.432.347,00 ₫
    6.962.230  - 138.282.355  6.962.230 ₫ - 138.282.355 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    32.427.014,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  54. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Avinash Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    22.374.232,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.950.867,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Aquene Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aquene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.68 crt - VS

    653.259.920,00 ₫
    10.321.649  - 5.302.177.698  10.321.649 ₫ - 5.302.177.698 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Beatyar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Beatyar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    26.965.908,00 ₫
    7.004.683  - 1.104.872.118  7.004.683 ₫ - 1.104.872.118 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Barketa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    38.447.364,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  60. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    356.732.268,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    52.282.390,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Fegolasens Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    27.805.904,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    51.909.939,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.724.040,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    30.900.984,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.531.193,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    126.119.400,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  68. Bộ cô dâu Swanky Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    64.989.878,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng