Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    15.565.963,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.792.135,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    25.613.084,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    13.952.762,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    30.028.158,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.764.033,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Solis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫
  19. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Halette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    71.575.131,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    854.911.041,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  23. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.264.040,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    30.424.382,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Torrone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    24.565.919,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Radmilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Alazre Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    59.263.868,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    23.122.531,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Casonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.2 crt - VS

    40.301.694,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Stasiya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    16.018.790,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    74.037.383,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    225.338.554,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Linde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.264.026,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    25.981.007,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    45.226.199,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.509.360,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    24.311.203,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    21.339.521,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    58.528.022,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ponevus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  56. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    138.310.664,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fraga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.348 crt - AA

    25.018.746,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Naola Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    220.300.841,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Mathina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.193.428.304,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    137.291.800,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    42.848.852,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.999.943,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    45.622.424,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    119.744.714,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    552.874.736,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng