Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Hisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    58.839.343,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Marcenia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Marcenia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.512 crt - VS

    27.367.793,00 ₫
    8.984.673  - 1.851.514.801  8.984.673 ₫ - 1.851.514.801 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Souline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Souline

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    43.669.602,00 ₫
    8.237.507  - 405.224.490  8.237.507 ₫ - 405.224.490 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Maletha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    961.155.820,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    28.386.657,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.905.584,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    43.301.680,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    279.621.314,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Diana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    24.679.127,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    34.216.818,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.499.863,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    36.962.088,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.292.298,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.650.883,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.830.046,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  25. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    138.055.948,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    14.094.272,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    38.518.683,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  28. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    134.942.756,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  29. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.396.067,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    141.848.383,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    177.961.419,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    135.423.885,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Helena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    152.518.143,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    111.140.982,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    43.188.473,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sabina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    443.516.765,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    24.481.015,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.792.163,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Talia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    257.659.155,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    24.169.696,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    35.292.284,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    46.358.269,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.594.179,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.603.618,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.801.702,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.509.331,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    62.235.553,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.933.886,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.830.075,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.961.960,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    24.792.335,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫

You’ve viewed 360 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng