Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.266.869,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    78.713.681,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    27.320.811,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    243.613.561,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.010.441,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    25.542.896,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.776.103,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    61.426.121,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    29.104.388,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  54. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Genoveffa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Genoveffa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.5 crt - VS

    95.938.977,00 ₫
    11.861.830  - 739.864.412  11.861.830 ₫ - 739.864.412 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    50.285.419,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  66. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng