Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.386.217,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.887.937,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.090.606,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    122.700.266,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.374.693.670,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alessia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alessia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    80.214.239,00 ₫
    9.679.199  - 1.167.461.442  9.679.199 ₫ - 1.167.461.442 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    589.311.544,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.388.962,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    49.619.195,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    112.162.108,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Sevilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    70.682.210,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    27.608.924,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.512.471,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    65.606.575,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    24.355.920,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.356.216,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    3.418 crt - AAA

    37.450.576,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Egidiana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    23.489.037,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Klaritza Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Klaritza

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.31 crt - VS

    272.380.311,00 ₫
    7.850.905  - 3.054.848.723  7.850.905 ₫ - 3.054.848.723 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Viyanka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Eirena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Elia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Elia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.114 crt - VS

    98.691.887,00 ₫
    7.781.566  - 1.455.601.587  7.781.566 ₫ - 1.455.601.587 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Onella 1.6 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Onella 1.6 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    382.547.996,00 ₫
    9.826.368  - 3.280.427.845  9.826.368 ₫ - 3.280.427.845 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    738.941.496,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.688.381,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.146.431,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.408.789,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    168.177.785,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    124.301.860,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.024.633,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Morisa 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.528 crt - VS

    55.620.866,00 ₫
    11.316.172  - 465.394.015  11.316.172 ₫ - 465.394.015 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    92.072.958,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Panni Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Panni

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - SI

    33.501.633,00 ₫
    8.238.073  - 115.881.523  8.238.073 ₫ - 115.881.523 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Romina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.44 crt - AA

    16.980.484,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    49.328.255,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    70.262.495,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    21.486.123,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    65.780.064,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    27.522.320,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫

You’ve viewed 300 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng