Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    31.726.828,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sagita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    77.720.855,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    46.953.737,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Solis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.914.542,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Aluz Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    42.791.399,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.100.583,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Halette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    75.725.016,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Berafia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    1.174 crt - AAA

    37.077.842,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Serilda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    27.242.416,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Herlane Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    180.473.483,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jayssie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jayssie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.62 crt - VS

    864.602.409,00 ₫
    12.051.169  - 1.890.429.716  12.051.169 ₫ - 1.890.429.716 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Anjatonia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    47.690.431,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lurenda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Swarovski

    2.604 crt - AAA

    22.893.285,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    47.610.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    40.158.204,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Aizaya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aizaya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    17.418.877,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    41.195.745,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.600.575,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.498.165,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    80.808.576,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    46.447.418,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.767 crt - AAA

    18.042.366,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Venetus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    32.664.465,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Devona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Devona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    109.632.214,00 ₫
    8.130.527  - 263.163.843  8.130.527 ₫ - 263.163.843 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Miette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Miette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    43.534.037,00 ₫
    8.410.148  - 2.912.179.590  8.410.148 ₫ - 2.912.179.590 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    558.988.480,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Terenzia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Terenzia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.255 crt - VS

    236.473.311,00 ₫
    10.000.140  - 2.922.792.742  10.000.140 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Atalissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Atalissa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.21 crt - VS

    549.513.902,00 ₫
    10.351.365  - 3.729.958.732  10.351.365 ₫ - 3.729.958.732 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.587.755,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    48.410.995,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.681.532,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    34.818.794,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.593.781,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    157.585.572,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Madely

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.61 crt - VS

    68.411.277,00 ₫
    9.032.504  - 1.141.763.451  9.032.504 ₫ - 1.141.763.451 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.715.904,00 ₫
    10.337.214  - 2.935.273.818  10.337.214 ₫ - 2.935.273.818 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Calmar

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.594.251,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫

You’ve viewed 360 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng