Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.597.603,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Pammes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.434.018,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.508.538,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.940.988,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    101.138.008,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.502.878,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gerarda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gerarda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - SI

    105.534.968,00 ₫
    9.663.915  - 214.300.863  9.663.915 ₫ - 214.300.863 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    59.832.167,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Trompette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    161.163.763,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Precoce Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    720.023.755,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    54.630.305,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.940.280,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    79.891.317,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    123.634.505,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    44.523.184,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    229.583.816,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  21. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.048.591,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.980.243,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.463.651,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  24. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    80.059.994,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.356.784,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    31.854.186,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    77.246.801,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    36.871.522,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    37.556.424,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.390.066,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jaluite Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    185.565.533,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.940.903,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    26.954.587,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.724.040,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.948.445,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    122.239.795,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    115.276.433,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.079.907,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    27.435.717,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    19.499.904,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.200.809,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.417.618,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    33.638.328,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.987.404,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.803.216,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    45.106.199,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.704.681,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.126.082,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.391.227,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    241.904.134,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    422.238.374,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  63. Nhẫn nữ Aizaya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    21.710.838,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    231.161.921,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    42.454.891,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫

You’ve viewed 60 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng