Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    53.709.930,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    48.262.410,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    38.266.231,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    40.566.598,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    39.408.490,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.699.814,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    240.103.011,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.443.655,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Berafia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    1.174 crt - AAA

    46.489.590,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.477.999,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.904.395,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.142.115,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.338.020,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    53.034.086,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    36.894.161,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    35.368.133,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    50.065.797,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    28.314.203,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    60.093.675,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.626.640,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    236.257.370,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Noemin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.096 crt - VS1

    94.273.137,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.230.712,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    61.164.613,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    194.777.187,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    27.945.148,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.531.489,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.430.481,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    27.011.191,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.708.929,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.120.506,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    34.739.834,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.443.075,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.630.007,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.682.538,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Karla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.208 crt - SI

    123.051.490,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    31.061.738,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    433.409.643,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    28.927.783,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    231.269.467,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    31.881.355,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    40.934.521,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.690.348,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Maletha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    973.824.816,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Naola Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    226.065.341,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ehtel

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.222.152,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    123.187.338,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    34.563.230,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    29.120.239,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    56.602.370,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    33.870.403,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    51.883.903,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    20.261.789,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    146.863.452,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    27.573.830,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    222.351.020,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    25.964.025,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    30.247.779,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫

You’ve viewed 180 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng