Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    746.188.159,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    864.117.035,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    242.439.603,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jimalee Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Morganite & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.772 crt - AAA

    57.086.897,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Holly Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    562.901.480,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    41.863.950,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    143.791.014,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.881.810,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.173.121,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    53.918.233,00 ₫
    10.337.214  - 2.935.273.818  10.337.214 ₫ - 2.935.273.818 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Venetus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    38.586.606,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    53.117.859,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Amrita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    123.759.034,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    240.999.611,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Souline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Souline

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    51.800.129,00 ₫
    8.237.507  - 405.224.490  8.237.507 ₫ - 405.224.490 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Tinsley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tinsley

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    32.373.807,00 ₫
    8.565.242  - 2.910.240.923  8.565.242 ₫ - 2.910.240.923 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.959.116,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Cecily Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    719.558.474,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.880.038,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.257.161,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    88.131.654,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.331.494,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.616.862,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    119.396.036,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.253.850,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    23.688.566,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.093.054,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Skyros Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    69.133.255,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Egista Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    119.512.640,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sarolta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    863.558.924,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    28.827.031,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    40.238.298,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.767.428,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    291.537.483,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Diana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    35.584.357,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.254.528,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.669.688,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    20.888.956,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    21.734.612,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    22.602.910,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  51. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    22.934.607,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.662.810,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    49.660.516,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  55. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  56. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    150.237.022,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    48.602.032,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    119.228.490,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Aida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    882.311.665,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sabina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    457.046.134,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    33.428.897,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    32.427.014,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Talia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    268.973.062,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    22.163.666,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    32.601.354,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.261.349,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    38.537.928,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng