Đang tải...
Tìm thấy 842 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    8.675.618  - 87.155.241  8.675.618 ₫ - 87.155.241 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    73.443.046,00 ₫
    10.574.100  - 1.158.518.088  10.574.100 ₫ - 1.158.518.088 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    41.914.894,00 ₫
    9.803.726  - 2.923.811.606  9.803.726 ₫ - 2.923.811.606 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    121.697.535,00 ₫
    12.582.959  - 5.109.994.647  12.582.959 ₫ - 5.109.994.647 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    30.424.383,00 ₫
    6.543.364  - 2.050.278.014  6.543.364 ₫ - 2.050.278.014 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    6.741.760  - 74.702.475  6.741.760 ₫ - 74.702.475 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    26.660.250,00 ₫
    11.490.511  - 1.506.077.763  11.490.511 ₫ - 1.506.077.763 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    122.716.397,00 ₫
    10.463.723  - 1.853.453.472  10.463.723 ₫ - 1.853.453.472 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    27.028.173,00 ₫
    8.320.715  - 114.423.984  8.320.715 ₫ - 114.423.984 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.443.288,00 ₫
    8.852.221  - 1.123.905.044  8.852.221 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    6.108.649  - 64.697.800  6.108.649 ₫ - 64.697.800 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    235.923.408,00 ₫
    9.205.427  - 2.928.849.318  9.205.427 ₫ - 2.928.849.318 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    7.216.946  - 82.400.550  7.216.946 ₫ - 82.400.550 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    6.430.157  - 267.111.935  6.430.157 ₫ - 267.111.935 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    8.513.167  - 402.252.809  8.513.167 ₫ - 402.252.809 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    90.339.194,00 ₫
    11.027.494  - 261.663.851  11.027.494 ₫ - 261.663.851 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    224.857.424,00 ₫
    10.745.609  - 2.911.599.405  10.745.609 ₫ - 2.911.599.405 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    22.131.968,00 ₫
    11.228.720  - 130.032.400  11.228.720 ₫ - 130.032.400 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Zirconia

    0.62 crt - AAA

    19.669.717,00 ₫
    11.464.756  - 1.169.301.054  11.464.756 ₫ - 1.169.301.054 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    44.688.465,00 ₫
    10.220.894  - 332.191.816  10.220.894 ₫ - 332.191.816 ₫
  25. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    18.367.836,00 ₫
    7.455.813  - 172.074.648  7.455.813 ₫ - 172.074.648 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.792.349,00 ₫
    10.565.043  - 144.310.634  10.565.043 ₫ - 144.310.634 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    561.563.374,00 ₫
    11.986.923  - 3.772.213.247  11.986.923 ₫ - 3.772.213.247 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.431.290  - 72.834.560  6.431.290 ₫ - 72.834.560 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    117.990.005,00 ₫
    8.962.598  - 1.835.849.783  8.962.598 ₫ - 1.835.849.783 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    28.188.544,00 ₫
    10.389.006  - 889.849.551  10.389.006 ₫ - 889.849.551 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    38.009.252,00 ₫
    10.655.609  - 318.932.443  10.655.609 ₫ - 318.932.443 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.396.110,00 ₫
    10.480.138  - 1.139.867.237  10.480.138 ₫ - 1.139.867.237 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    8.377.318  - 92.320.313  8.377.318 ₫ - 92.320.313 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    16.584.826,00 ₫
    10.450.704  - 1.146.631.353  10.450.704 ₫ - 1.146.631.353 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    20.603.675,00 ₫
    7.357.323  - 104.235.354  7.357.323 ₫ - 104.235.354 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    15.735.774,00 ₫
    11.330.323  - 321.663.568  11.330.323 ₫ - 321.663.568 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    71.858.148,00 ₫
    9.965.046  - 1.155.886.025  9.965.046 ₫ - 1.155.886.025 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    44.688.466,00 ₫
    8.724.015  - 1.543.818.151  8.724.015 ₫ - 1.543.818.151 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    7.979.962  - 285.578.833  7.979.962 ₫ - 285.578.833 ₫
  41. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    6.498.082  - 374.870.864  6.498.082 ₫ - 374.870.864 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    7.785.811  - 97.202.363  7.785.811 ₫ - 97.202.363 ₫
  43. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    36.226.242,00 ₫
    12.042.395  - 1.162.763.350  12.042.395 ₫ - 1.162.763.350 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    6.581.855  - 78.735.473  6.581.855 ₫ - 78.735.473 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    29.943.253,00 ₫
    12.472.582  - 163.131.299  12.472.582 ₫ - 163.131.299 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    19.556.510,00 ₫
    7.766.000  - 89.023.160  7.766.000 ₫ - 89.023.160 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    9.292.031  - 327.677.689  9.292.031 ₫ - 327.677.689 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    6.468.082  - 79.202.450  6.468.082 ₫ - 79.202.450 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    44.943.181,00 ₫
    11.399.945  - 1.364.059.565  11.399.945 ₫ - 1.364.059.565 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    147.112.509,00 ₫
    18.322.554  - 2.017.405.526  18.322.554 ₫ - 2.017.405.526 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.593.270,00 ₫
    11.864.094  - 2.922.297.467  11.864.094 ₫ - 2.922.297.467 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    31.301.736,00 ₫
    10.022.216  - 137.235.191  10.022.216 ₫ - 137.235.191 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    26.179.121,00 ₫
    10.157.499  - 2.072.749.610  10.157.499 ₫ - 2.072.749.610 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    24.537.617,00 ₫
    9.370.710  - 123.975.826  9.370.710 ₫ - 123.975.826 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    8.087.225  - 91.145.787  8.087.225 ₫ - 91.145.787 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    44.235.637,00 ₫
    8.470.714  - 415.469.724  8.470.714 ₫ - 415.469.724 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    13.216.918,00 ₫
    8.217.696  - 1.814.213.096  8.217.696 ₫ - 1.814.213.096 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.311.248,00 ₫
    8.003.735  - 292.583.518  8.003.735 ₫ - 292.583.518 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    8.732.788  - 95.546.712  8.732.788 ₫ - 95.546.712 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    238.357.359,00 ₫
    9.523.256  - 2.936.773.808  9.523.256 ₫ - 2.936.773.808 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    52.641.258,00 ₫
    9.373.540  - 146.829.490  9.373.540 ₫ - 146.829.490 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    7.238.172  - 279.210.935  7.238.172 ₫ - 279.210.935 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.424.355,00 ₫
    7.721.850  - 2.887.274.049  7.721.850 ₫ - 2.887.274.049 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.499.878,00 ₫
    11.895.792  - 201.819.793  11.895.792 ₫ - 201.819.793 ₫

You’ve viewed 60 of 842 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng