Đang tải...
Tìm thấy 833 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.240.236,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    116.056.518,00 ₫
    từ 13.245.947 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    73.813.292,00 ₫
    từ 11.216.924 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    42.411.747,00 ₫
    từ 10.381.047 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Zirconia

    2.604 crt

    17.779.229,00 ₫
    từ 12.978.837 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.757.416,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.059.631,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    122.713.196,00 ₫
    từ 11.107.384 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    30.643.189,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    558.402.627,00 ₫
    từ 12.750.487 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    228.911.091,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.391.811,00 ₫
    từ 7.707.140 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.806.377,00 ₫
    từ 12.347.155 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.216.545,00 ₫
    từ 13.522.325 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    27.581.679,00 ₫
    từ 8.826.418 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.390.404,00 ₫
    từ 14.133.504 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    90.862.255,00 ₫
    từ 11.765.187 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    23.087.718,00 ₫
    từ 11.986.233 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
  23. Kích Thước Đá Quý
  24. Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    134.369.406,00 ₫
    từ 10.587.769 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.177.785,00 ₫
    từ 7.790.841 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.796.175,00 ₫
    từ 12.117.401 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    72.408.930,00 ₫
    từ 10.656.302 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    43.675.673,00 ₫
    từ 10.300.998 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    121.954.840,00 ₫
    từ 13.407.729 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.893.675,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.055.234,00 ₫
    từ 6.467.931 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.998.591,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    45.220.471,00 ₫
    từ 10.822.578 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.171.981,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  37. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.268.322,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.015.537,00 ₫
    từ 8.277.312 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.172.919,00 ₫
    từ 6.809.472 ₫
  40. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    18.930.806,00 ₫
    từ 7.918.919 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.487.215,00 ₫
    từ 6.958.896 ₫
  42. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.243.693,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    21.514.832,00 ₫
    từ 9.808.067 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.841.208,00 ₫
    từ 6.791.496 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    117.882.189,00 ₫
    từ 9.508.095 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.133.692,00 ₫
    từ 7.697.030 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    45.726.041,00 ₫
    từ 12.167.396 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    147.823.198,00 ₫
    từ 19.370.371 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.035.051,00 ₫
    từ 12.695.436 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    31.907.115,00 ₫
    từ 10.603.498 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    28.929.867,00 ₫
    từ 11.036.042 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.358.389,00 ₫
    từ 6.808.348 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.054.295,00 ₫
    từ 8.223.946 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.627.182,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.261.108,00 ₫
    từ 13.382.170 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.009.732,00 ₫
    từ 8.513.245 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    13.875.101,00 ₫
    từ 8.671.095 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    18.397.148,00 ₫
    từ 8.987.920 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    53.197.251,00 ₫
    từ 9.990.072 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    38.816.579,00 ₫
    từ 11.396.401 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.390.874,00 ₫
    từ 11.226.474 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.626.713,00 ₫
    từ 12.782.507 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.192.385,00 ₫
    từ 9.289.857 ₫

You’ve viewed 60 of 833 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng