Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    32.263.997,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    16.867.843,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tulipan Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    23.009.324,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Damara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.122.545,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Hisa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    58.839.343,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    234.819.641,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    96.395.768,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    116.235.296,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    119.744.714,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sohniel Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.203.362.219,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    43.301.680,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Machi Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Machi

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    138.310.664,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Palmier Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    37.075.293,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    24.311.203,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Elloine Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    23.207.436,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Edoarda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Edoarda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.355.144.520,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    62.150.647,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    37.499.821,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    52.754.465,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Helios Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.122.559,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    138.989.905,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    23.858.377,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.990.475,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pammes Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    57.905.385,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    34.216.818,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    32.292.298,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.801.773,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.330.053,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Carlota Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Carlota

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    85.471.292,00 ₫
    7.365.531  - 149.305.894  7.365.531 ₫ - 149.305.894 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    223.612.146,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    346.583.262,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.767 crt - AAA

    14.094.272,00 ₫
    8.915.051  - 1.135.862.535  8.915.051 ₫ - 1.135.862.535 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Casonia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.2 crt - VS

    40.301.694,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.745.098,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Chole Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    177.961.419,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫

You’ve viewed 120 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng