Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    40.669.617,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    93.480.687,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    74.575.117,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Caprina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    117.848.497,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫
  12. Nhẫn nữ Egidia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.961.960,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Staska Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    114.820.209,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.745.098,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    584.714.208,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    43.839.413,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    14.377.290,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    65.744.969,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    29.547.028,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.594.178,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    14.207.478,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    38.292.269,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.292.270,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    24.481.015,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    112.754.181,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    227.461.185,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    36.480.958,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.660.221,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.528.208,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    45.226.199,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    45.622.424,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    23.773.471,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Evanie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    25.443.274,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    51.141.265,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Berafia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    1.174 crt - AAA

    30.594.194,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    45.226.200,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.046.950,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Edrea Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Edrea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    112.442.861,00 ₫
    6.755.062  - 1.962.372.772  6.755.062 ₫ - 1.962.372.772 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    68.773.257,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    93.735.403,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    164.659.595,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.999.943,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.509.360,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    236.432.840,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    26.009.310,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Cotta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cotta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    8.286.752  - 141.848.379  8.286.752 ₫ - 141.848.379 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    13.301.823,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Samar Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Kamoran Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    70.103.440,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.792.135,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng