Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    14.094.272,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.424.369,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    38.518.683,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Roxanne Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roxanne

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    134.942.756,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Marilyn Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marilyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.396.067,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    137.291.800,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    135.423.885,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    26.518.741,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Helena Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    152.518.143,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    111.140.982,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aida Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    871.212.850,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    43.188.473,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sabina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    443.516.765,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.792.163,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Talia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    257.659.155,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    12.764.089,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    24.169.696,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    35.292.284,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    46.358.269,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Calvina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.179.120,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.594.179,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.264.040,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    8.281.092  - 102.508.943  8.281.092 ₫ - 102.508.943 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.603.618,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.594.151,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.933.886,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.830.075,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.961.960,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    24.792.335,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    56.829.918,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    18.481.044,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.867.801,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima 0.36 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Adima 0.36 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    15.254.643,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    34.924.362,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    61.386.501,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.506 crt - AA

    12.424.469,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    20.688.581,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    30.424.382,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫

You’ve viewed 360 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng