Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Erosta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.305 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Ruraux Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ruraux

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Destny Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Destny

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    8.395.431  - 1.683.133.531  8.395.431 ₫ - 1.683.133.531 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Uttge Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Uttge

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    9.073.541  - 216.225.384  9.073.541 ₫ - 216.225.384 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Massader Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Massader

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.443.346,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Zouyoor Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.160.314,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Snyed Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Yarest Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Yarest

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.328 crt - VS

    28.613.071,00 ₫
    12.086.263  - 1.920.316.365  12.086.263 ₫ - 1.920.316.365 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Cantillana Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cantillana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    20.773.485,00 ₫
    7.153.267  - 1.087.339.181  7.153.267 ₫ - 1.087.339.181 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zfrez Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zfrez

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.933.829,00 ₫
    8.697.128  - 1.447.733.700  8.697.128 ₫ - 1.447.733.700 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cheilia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    98.801.418,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Everg Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    88.273.165,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gricl Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    32.292.298,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Tulepa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tulepa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.037.654,00 ₫
    6.948.645  - 86.164.680  6.948.645 ₫ - 86.164.680 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    18.990.474,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Nebusa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nebusa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.143.347  - 1.492.832.544  10.143.347 ₫ - 1.492.832.544 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    7.556.567,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Mongold Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mongold

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.688.609,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Crece Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Quart Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    149.121.933,00 ₫
    9.251.842  - 1.237.961.109  9.251.842 ₫ - 1.237.961.109 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lantifices Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lantifices

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.865.622  - 1.541.341.747  7.865.622 ₫ - 1.541.341.747 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Induct Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.509.360,00 ₫
    8.049.018  - 1.111.423.975  8.049.018 ₫ - 1.111.423.975 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Indifferently Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Trompette Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    142.923.850,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Teinte Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Teinte

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.632 crt - VS

    31.839.470,00 ₫
    15.710.302  - 1.765.661.436  15.710.302 ₫ - 1.765.661.436 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tambour Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tambour

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.602 crt - VS

    57.622.366,00 ₫
    16.611.713  - 2.782.302.845  16.611.713 ₫ - 2.782.302.845 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Precoce Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.822 crt - VS

    701.289.128,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Preavis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Preavis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.642 crt - VS

    203.234.885,00 ₫
    12.490.978  - 2.980.981.153  12.490.978 ₫ - 2.980.981.153 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Juvenile Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Juvenile

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    30.113.064,00 ₫
    15.563.133  - 1.809.104.627  15.563.133 ₫ - 1.809.104.627 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Disparitre Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    60.848.767,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Harken Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Harken

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    14.490.496,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Crvecoeur Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Cindie Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cindie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    3.792 crt - AAA

    43.726.207,00 ₫
    15.738.038  - 5.172.414.161  15.738.038 ₫ - 5.172.414.161 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Axer Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Axer

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.886.577,00 ₫
    8.986.371  - 421.144.223  8.986.371 ₫ - 421.144.223 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Icy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    24.622.524,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Froid Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    110.829.662,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Barreur Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Barreur

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.235.752,00 ₫
    7.478.454  - 223.597.994  7.478.454 ₫ - 223.597.994 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Misery Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Misery

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    19.047.079,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Morte Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    671.091.158,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Shaunte Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaunte

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    43.075.265,00 ₫
    7.804.491  - 332.899.362  7.804.491 ₫ - 332.899.362 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Stefania Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    24.311.205,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Zofia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zofia

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    276.083.595,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Yuki Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Yuki

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    36.650.767,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tosha Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tosha

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    18.396.138,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    25.018.748,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    71.235.510,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    42.226.213,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    40.754.523,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mei

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    49.895.988,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    21.537.633,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    72.565.691,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    45.565.819,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    32.179.090,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    71.122.303,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    50.263.912,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng