Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.679.041,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.282.931,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.433.822,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    53.235.594,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.046.979,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    25.330.067,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    559.044.518,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.084.734,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.311.205,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Naola Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    220.300.841,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Crece Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    112.301.353,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    36.509.259,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.225.303,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    22.386.683,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Metis Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    30.028.158,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fidelia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    18.962.173,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    13.018.805,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    69.339.292,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.801.702,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tasenka Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gennarina Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gennarina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    160.386.031,00 ₫
    11.232.965  - 2.451.526.115  11.232.965 ₫ - 2.451.526.115 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    29.348.915,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.961.207,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Empire Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    21.113.106,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Erica Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    42.424.325,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Trompette Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trompette

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.472 crt - VS

    142.923.850,00 ₫
    15.599.925  - 1.985.990.584  15.599.925 ₫ - 1.985.990.584 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    25.952.706,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.386.672,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.839.457,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.113.078,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.830.060,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Icarya Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    28.103.638,00 ₫
    7.845.245  - 108.494.762  7.845.245 ₫ - 108.494.762 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    11.575.416,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    119.008.868,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Vàng-Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng