Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.388.962,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    231.619.844,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.987.629,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.033.181,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.145.398,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    123.176.300,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    123.210.263,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    238.364.152,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.359.628,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Alazre Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.575 crt - VS

    62.141.589,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  42. Nhẫn nữ Tasenka Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  43. Nhẫn nữ Ehtel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    9.758.726,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Herlane Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    180.473.483,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.024.633,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    678.595.083,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  53. Nhẫn nữ Edoarda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    61.426.121,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Quart Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Quart

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    153.219.177,00 ₫
    9.251.842  - 1.237.961.109  9.251.842 ₫ - 1.237.961.109 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    78.713.681,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sohniel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.928 crt - VS

    1.208.064.838,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Starila Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Samar Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    70.262.495,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng