Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.589.311,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Staska Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    72.971.538,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Eirena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    103.532.054,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Erica Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    44.891.106,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    57.990.854,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Cotta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cotta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    28.427.976,00 ₫
    8.286.752  - 141.848.379  8.286.752 ₫ - 141.848.379 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  31. Nhẫn nữ Misery Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    62.348.760,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Metis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    29.104.388,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.6 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.6 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    20.156.790,00 ₫
    9.295.427  - 3.259.781.716  9.295.427 ₫ - 3.259.781.716 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Damara Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    32.877.861,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    22.022.724,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Colomba Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Colomba

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.35 crt - VS

    86.277.608,00 ₫
    14.926.344  - 3.211.866.848  14.926.344 ₫ - 3.211.866.848 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    168.177.785,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Serilda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    27.242.416,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    545.673.921,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    61.374.048,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng