Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    67.666.375,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.390.576,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    40.158.204,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sherona Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sherona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.184.920,00 ₫
    7.524.869  - 420.464.985  7.524.869 ₫ - 420.464.985 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.679.310,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    119.811.505,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.386.217,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.363.110,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    26.862.041,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.517.949,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Berthe Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    150.692.963,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  31. Nhẫn nữ Machi Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    143.381.772,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ceria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.718 crt - VS

    41.448.196,00 ₫
    14.406.157  - 522.068.272  14.406.157 ₫ - 522.068.272 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Nikkole Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    33.017.388,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    45.334.878,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    141.196.026,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.299.897,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.800.923,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.726.489,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.681.532,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    30.921.643,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    44.053.656,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.763.352,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Carlota Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Carlota

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    88.515.711,00 ₫
    7.365.531  - 149.305.894  7.365.531 ₫ - 149.305.894 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Tinsley Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tinsley

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    27.432.321,00 ₫
    8.565.242  - 2.910.240.923  8.565.242 ₫ - 2.910.240.923 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1 crt - AAA

    19.758.301,00 ₫
    9.218.163  - 2.900.858.889  9.218.163 ₫ - 2.900.858.889 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    25.305.162,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    55.865.394,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Fiorella Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    25.554.783,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.587.755,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    239.670.277,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    72.862.010,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Egista Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    113.399.461,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    226.735.527,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    41.195.745,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng