Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lucetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    55.582.093,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jimalee Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.772 crt - AAA

    48.388.354,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫
  14. Nhẫn nữ Nina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    21.850.084,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    28.825.900,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    40.024.902,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    61.354.518,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    30.439.949,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    546.772.312,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.594.251,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Icarya Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    31.481.451,00 ₫
    7.845.245  - 108.494.762  7.845.245 ₫ - 108.494.762 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Trinetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.064 crt - VS

    862.525.060,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Minerva Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Minerva

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.464 crt - VS

    35.744.544,00 ₫
    11.054.663  - 1.879.604.290  11.054.663 ₫ - 1.879.604.290 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Vivyan Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    24.780.729,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Malle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.707.697,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  33. Nhẫn nữ Simone Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Helena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    157.062.838,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    28.130.808,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    28.587.315,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.580.438,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    47.610.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    64.927.331,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    113.685.308,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    228.839.197,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    24.573.277,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.280.538,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    47.905.808,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.616 crt - AAA

    73.122.386,00 ₫
    13.387.860  - 193.315.116  13.387.860 ₫ - 193.315.116 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    32.132.676,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Renske Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    76.254.259,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Skopleos Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.332 crt - SI

    124.018.844,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    27.320.811,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - SI

    46.369.023,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.197.488,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Amrita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    117.276.518,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anjeliett Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.724 crt - VS

    68.575.993,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Kontrina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kontrina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.31 crt - VS

    280.610.177,00 ₫
    10.396.931  - 3.098.872.105  10.396.931 ₫ - 3.098.872.105 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    558.988.480,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Saona Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.42 crt - VS

    852.852.653,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Brikena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brikena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.56 crt - VS

    41.414.235,00 ₫
    13.490.879  - 1.917.882.414  13.490.879 ₫ - 1.917.882.414 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.220.879,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    46.447.418,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    39.999.148,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Maloelap Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    206.299.115,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫

You’ve viewed 360 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng