Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.715.381,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    34.642.476,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.980.243,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.230.712,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Renske Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    81.896.213,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    115.276.433,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.548.472,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    32.471.164,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.463.651,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    31.854.186,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    22.956.115,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    51.110.699,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    44.523.184,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    229.583.816,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    22.590.457,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.690.348,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.443.655,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elinore Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Elinore

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.046 crt - VS

    104.759.501,00 ₫
    15.213.606  - 1.238.527.144  15.213.606 ₫ - 1.238.527.144 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tasenka Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.048.591,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Thomasett Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    165.995.437,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.387.449,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    70.302.683,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    241.904.134,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    123.634.505,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Helios Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.597.603,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    26.954.587,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    78.427.549,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    80.059.994,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    33.065.502,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    60.093.675,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    55.860.865,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aigina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    44.139.411,00 ₫
    11.221.644  - 173.036.914  11.221.644 ₫ - 173.036.914 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.356.784,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    33.870.403,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.987.404,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    78.244.155,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.362.515,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.877.166,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    97.832.365,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Damara Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    27.435.717,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    21.734.612,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.618.419,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    45.908.836,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    422.238.374,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.390.066,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    31.319.849,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Egidia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Egidia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng