Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.443.655,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    243.509.411,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.702.489,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Empire Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.940.280,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    240.103.011,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    30.900.984,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    3.2 crt - AAA

    97.115.763,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Staska Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    123.187.338,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.630.007,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    30.925.887,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    47.519.771,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    22.701.401,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Metis Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    38.266.231,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    58.071.798,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.940.988,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.725.046,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    19.512.358,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    37.556.424,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    229.973.248,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.396.816,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    97.832.365,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    54.091.439,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.417.618,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.724.040,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    568.809.754,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.904.395,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.988.902,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    29.727.028,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.704.681,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.173.121,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sevilla Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    75.712.846,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    42.454.891,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    41.695.271,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    51.969.940,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    128.240.899,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Erica Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    51.909.939,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.126.082,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    100.984.047,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.959.116,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Holly Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    562.901.480,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.820.635,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.618.419,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    45.908.836,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.881.810,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    31.624.375,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    551.366.819,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.510.447,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sekaya Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sekaya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.846 crt - SI

    101.616.875,00 ₫
    10.065.234  - 315.097.557  10.065.234 ₫ - 315.097.557 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    33.571.536,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.517.241,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.686 crt - VS

    64.893.651,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Starila Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    23.305.926,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.721.395,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng