Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    45.226.200,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    584.714.208,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Esmarie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Esmarie

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.13 crt - VS

    31.980.978,00 ₫
    10.246.649  - 5.192.112.181  10.246.649 ₫ - 5.192.112.181 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Grozdana Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Grozdana

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    23.745.170,00 ₫
    12.875.316  - 240.465.841  12.875.316 ₫ - 240.465.841 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Naomi Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Naomi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    7.463.738  - 118.372.079  7.463.738 ₫ - 118.372.079 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    68.773.257,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Intersituate Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.836 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    58.386.514,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.443.303,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Amaranta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    25.952.705,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    21.848.951,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    43.301.680,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.556.509,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Emmaunela Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Emmaunela

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    2.212 crt - AA

    41.235.652,00 ₫
    15.181.059  - 1.324.238.999  15.181.059 ₫ - 1.324.238.999 ₫
  29. Nhẫn nữ Bourget Vàng 9K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gale Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    18.198.026,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    42.537.532,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  33. Nhẫn nữ Amery Vàng 9K

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    19.386.700,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ailani Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    288.309.952,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    36.990.389,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Marguel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 9K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    28.131.941,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Madera Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    119.065.472,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Steenee Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    44.773.371,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Envy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    7.471.662,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Csittaw Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zembi Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zembi

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.962.230  - 188.631.174  6.962.230 ₫ - 188.631.174 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Malerie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    856.637.446,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Talia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.33 crt - VS

    257.659.155,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    113.178.707,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng 9K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.858.447,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Magriet Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng 9K & Kim Cương

    5.344 crt - VS

    2.373.271.768,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ebbony Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    123.480.545,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Monera Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski & Kim Cương

    1.228 crt - AAA

    20.377.260,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Capritta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.14 crt - VS

    1.011.448.035,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Liorit Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.211.230.107,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    62.150.647,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Puzo Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    17.971.611,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Nessaj Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    106.952.322,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Turtwig Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Turtwig

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    19.443.303,00 ₫
    8.639.958  - 105.820.251  8.639.958 ₫ - 105.820.251 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Pasqueflower Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    91.924.090,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Carnian Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Auray Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zfrez Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zfrez

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.933.829,00 ₫
    8.697.128  - 1.447.733.700  8.697.128 ₫ - 1.447.733.700 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Timaula Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    27.424.397,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Jovelle Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.18 crt - VS

    952.920.009,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.25 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Hepsy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    39.084.718,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Kayac Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    34.952.662,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng