Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.084.734,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    119.008.868,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Staay Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    17.348.973,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Simone Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Simone

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Loverous Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.016 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    854.911.041,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Podode Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    14.603.704,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Bernadina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    365.347.323,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    229.187.592,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Marilyn Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marilyn

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.396.067,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Nchin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    9.449.955  - 126.296.571  9.449.955 ₫ - 126.296.571 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Clom Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Clom

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    29.745.140,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Bouvais Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bouvais

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    5.816.010  - 71.688.337  5.816.010 ₫ - 71.688.337 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    93.480.687,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Akee Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.594.278,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Enero Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Aryan Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aryan

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Damien Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    41.433.763,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Moniek Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.6 crt - VS

    269.602.494,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cirrus Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    7.556.567,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Simex Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    84.367.523,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Marhta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.874 crt - VS

    83.405.263,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ihrel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Carcason Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jasminum Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    87.197.698,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Chud Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    38.631.890,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Pyrwe Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.358.455,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Starila Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Alcali Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alcali

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    7.376.568  - 99.820.278  7.376.568 ₫ - 99.820.278 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Byrne Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    59.688.394,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Xenia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    16.301.808,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mocc Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.216.931,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cadieux Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadieux

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    20.094.243,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Cuite Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.820.608,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Juicy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Juicy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Oferih - A Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Oferih - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    195.225.488,00 ₫
    8.130.527  - 2.089.815.564  8.130.527 ₫ - 2.089.815.564 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Gris Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gris

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    13.896.159,00 ₫
    6.622.609  - 939.108.750  6.622.609 ₫ - 939.108.750 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    43.641.300,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Geovanni Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Geovanni

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    6.113.178  - 1.264.182.682  6.113.178 ₫ - 1.264.182.682 ₫
    Mới

  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Linde Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.264.026,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    234.819.641,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    540.648.379,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  65. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    293.262.760,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.820.479,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Naola Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    220.300.841,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  68. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    348.988.910,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫

You’ve viewed 180 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng