Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Tabernas Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tabernas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.708 crt - VS

    50.773.342,00 ₫
    9.230.898  - 3.076.499.561  9.230.898 ₫ - 3.076.499.561 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Pyrwe Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.358.455,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Britany Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    194.150.021,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Calentes Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.537.689,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Courante Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    17.094.257,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    109.895.704,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Maitan Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    250.923.337,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.424.426,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Bostanget Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    46.188.458,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Lennyess Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lennyess

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    10.584.855,00 ₫
    7.025.910  - 97.287.273  7.025.910 ₫ - 97.287.273 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Snyed Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Snyed

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    5.183.748  - 52.627.106  5.183.748 ₫ - 52.627.106 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Carlina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    216.678.216,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Bobah Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bobah

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.345 crt - VS

    17.433.877,00 ₫
    7.926.754  - 103.853.274  7.926.754 ₫ - 103.853.274 ₫
  23. Bộ cô dâu Snazy Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    56.886.521,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Repica Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.443.331,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  25. Nhẫn nữ Cigo Vàng 9K

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    37.358.312,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  26. Nhẫn nữ Nene Vàng 9K

    Nhẫn nữ Nene

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    21.905.555,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.867.872,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    36.169.639,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Heartlin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Heartlin

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    7.004.683  - 1.124.655.043  7.004.683 ₫ - 1.124.655.043 ₫
  30. Bộ cô dâu Cuddly Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    60.707.257,00 ₫
    9.989.103  - 648.577.109  9.989.103 ₫ - 648.577.109 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Luster Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    27.594.208,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    16.726.335,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lavonne Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    35.235.681,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cotredire Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cotredire

    Vàng 9K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    8.915.051,00 ₫
    6.198.083  - 75.763.785  6.198.083 ₫ - 75.763.785 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Abalos Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    87.254.301,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aldean Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nazana Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    14.320.686,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.792.163,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski

    2.096 crt - AAA

    29.320.615,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.679.041,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Mariko Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariko

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    758.968.099,00 ₫
    12.479.940  - 1.264.055.324  12.479.940 ₫ - 1.264.055.324 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    13.443.331,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.235.752,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    58.386.514,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    38.292.270,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  49. Nhẫn nữ Cadieux Vàng 9K

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    17.443.360,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  51. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    67.810.999,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  52. Nhẫn SYLVIE Ngoen Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    3.06 crt - AAA

    36.650.769,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Obtuse Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    88.442.976,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    119.744.714,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Meena Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Meena

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAA

    11.065.985,00 ₫
    7.478.454  - 101.306.121  7.478.454 ₫ - 101.306.121 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rashell Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    24.877.239,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cotrechamp Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cotrechamp

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    6.683.741  - 2.203.574.455  6.683.741 ₫ - 2.203.574.455 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Trubbish Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    27.622.509,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Davisav Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Davisav

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    6.941.004  - 85.287.330  6.941.004 ₫ - 85.287.330 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    24.056.488,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ailefroide Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.877.041,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    112.301.353,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Minivera Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    41.433.764,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  65. Bộ cô dâu True Love Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Viyanka Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Izamary Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    141.791.779,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Cnytten Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cnytten

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    21.396.124,00 ₫
    6.261.762  - 2.890.104.225  6.261.762 ₫ - 2.890.104.225 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng