Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Arthalia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    160.982.065,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    33.777.574,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.691.650,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Manana Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    65.042.237,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Vitaly Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Empire Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    33.636.064,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  32. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Vàng 14K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Wayrop Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wayrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.407.770,00 ₫
    6.601.383  - 78.325.099  6.601.383 ₫ - 78.325.099 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Acker Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Leare Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    22.786.871,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    24.864.786,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.692.187,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  62. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Isre Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.008.983,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  66. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    352.147.385,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫

You’ve viewed 60 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng