Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ebbony Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    128.130.522,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Manana Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    33.777.574,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    25.768.461,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  11. Nhẫn nữ Joanna Vàng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.691.650,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Arthalia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    160.982.065,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Adlonn Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.412.496,00 ₫
    5.613.935  - 154.711.527  5.613.935 ₫ - 154.711.527 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    13.647.952,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  32. Nhẫn nữ Vitaly Vàng 14K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    33.636.064,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    22.786.871,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Leare Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  39. Nhẫn Consecratedness SET Vàng 14K

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    29.707.782,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Empire Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Marquita Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    89.497.213,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Efthemia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    24.347.712,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Natose Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    15.681.999,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  53. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Pique Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    13.975.969,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Isre Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.008.983,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Acker Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    65.042.237,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng