Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn A Vàng 14K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    37.079.823,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Raison Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    198.681.981,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    26.324.874,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Bourget Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bourget

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.752.584,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Loredana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Luisetta Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    39.218.302,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Electrique Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Brutna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brutna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Faccevas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Faccevas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 84.056.203  5.900.915 ₫ - 84.056.203 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tasenka Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    25.919.593,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    84.819.218,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Noima Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    51.508.621,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Zovanka Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zovanka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.748.082,00 ₫
    7.763.736  - 1.123.169.198  7.763.736 ₫ - 1.123.169.198 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    25.416.952,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Makares Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    22.758.287,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Kerry Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    31.941.356,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    38.403.778,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jinella Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.2 crt - AA

    51.266.641,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lidosffad Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lidosffad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    7.254.304  - 100.612.723  7.254.304 ₫ - 100.612.723 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Belleda Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.516 crt - AA

    14.775.495,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Margona Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Jasminum Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    90.470.229,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Miyake Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    45.766.196,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Naola Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Granna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    27.957.036,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Seisin Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Seisin

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AA

    17.561.236,00 ₫
    7.132.041  - 1.520.455.054  7.132.041 ₫ - 1.520.455.054 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Santa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    74.861.247,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Krupp Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Krupp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    29.539.103,00 ₫
    6.622.609  - 1.291.493.872  6.622.609 ₫ - 1.291.493.872 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    36.921.333,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Abiding Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Abiding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    35.851.527,00 ₫
    8.069.395  - 293.489.174  8.069.395 ₫ - 293.489.174 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sadellia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    135.679.732,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    28.965.992,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ecgemd Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ecgemd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.696 crt - VS

    45.202.991,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Quevilly Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Quevilly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.095.827,00 ₫
    9.291.464  - 139.202.162  9.291.464 ₫ - 139.202.162 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Revealingly Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.438 crt - AA

    14.796.153,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Duviverss Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Duviverss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.291.549,00 ₫
    6.091.952  - 70.287.402  6.091.952 ₫ - 70.287.402 ₫
  62. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AA

    22.968.003,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Zouyoor Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Picneted Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nakomis Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    441.675.734,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Morte Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.39 crt - VS

    674.670.763,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Veta Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    22.822.815,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Danitacsa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Danitacsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫

You’ve viewed 720 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng