Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Sharia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sharia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.030.125,00 ₫
    7.216.946  - 76.924.156  7.216.946 ₫ - 76.924.156 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Sesubig Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sesubig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    11.652.396,00 ₫
    6.622.609  - 67.329.863  6.622.609 ₫ - 67.329.863 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Serafin Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Serafin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.048.352,00 ₫
    5.183.748  - 52.712.011  5.183.748 ₫ - 52.712.011 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Sensation Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    13.193.426,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn Sarla Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sarla

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    9.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 106.060.810  5.582.520 ₫ - 106.060.810 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Sarastro Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sarastro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.381 crt - VS

    19.139.057,00 ₫
    9.679.199  - 119.702.258  9.679.199 ₫ - 119.702.258 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Rustere Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rustere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    6.771.194  - 76.400.578  6.771.194 ₫ - 76.400.578 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Ruchbah Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ruchbah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.459.463,00 ₫
    7.070.909  - 81.183.575  7.070.909 ₫ - 81.183.575 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Rileysa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rileysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.040.031,00 ₫
    6.898.551  - 83.504.315  6.898.551 ₫ - 83.504.315 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Ribose Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ribose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.467.968,00 ₫
    5.879.688  - 62.844.037  5.879.688 ₫ - 62.844.037 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Reweigh Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Reweigh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.971 crt - VS

    26.343.270,00 ₫
    9.509.388  - 209.263.156  9.509.388 ₫ - 209.263.156 ₫
    Mới

  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Relove Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Relove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    20.642.731,00 ₫
    8.110.149  - 704.968.352  8.110.149 ₫ - 704.968.352 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Pudicite Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pudicite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.888.983,00 ₫
    7.498.831  - 97.046.702  7.498.831 ₫ - 97.046.702 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Pronominal Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pronominal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    22.407.344,00 ₫
    9.568.822  - 137.758.776  9.568.822 ₫ - 137.758.776 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Pleione Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pleione

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    15.448.226,00 ₫
    7.417.322  - 105.650.434  7.417.322 ₫ - 105.650.434 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Planer Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Planer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.818.697,00 ₫
    8.212.036  - 97.853.307  8.212.036 ₫ - 97.853.307 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Pintorus Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pintorus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.683.925  - 107.461.750  7.683.925 ₫ - 107.461.750 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Pegbo Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pegbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    14.706.154,00 ₫
    6.410.346  - 111.707.014  6.410.346 ₫ - 111.707.014 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Payer Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Payer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.530.117,00 ₫
    7.216.946  - 91.301.446  7.216.946 ₫ - 91.301.446 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Pave Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    16.529.354,00 ₫
    7.824.868  - 114.310.778  7.824.868 ₫ - 114.310.778 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Ovaies Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    19.383.019,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Outwrit Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Outwrit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.242 crt - VS

    15.515.302,00 ₫
    7.967.509  - 153.494.552  7.967.509 ₫ - 153.494.552 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Ofunor Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ofunor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    17.554.725,00 ₫
    8.497.317  - 142.683.279  8.497.317 ₫ - 142.683.279 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Nymphe Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nymphe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.988 crt - VS

    24.599.598,00 ₫
    10.876.363  - 175.145.393  10.876.363 ₫ - 175.145.393 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Nounours Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nounours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    17.968.781,00 ₫
    7.947.131  - 130.386.169  7.947.131 ₫ - 130.386.169 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Nerveux Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nerveux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.394 crt - VS

    15.708.603,00 ₫
    7.824.868  - 100.895.747  7.824.868 ₫ - 100.895.747 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Natividor Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Natividor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.095.007,00 ₫
    9.033.919  - 113.178.706  9.033.919 ₫ - 113.178.706 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Nadata Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nadata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.220.144,00 ₫
    5.119.220  - 55.839.356  5.119.220 ₫ - 55.839.356 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Marrakes Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Marrakes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.118.723,00 ₫
    5.582.520  - 104.391.007  5.582.520 ₫ - 104.391.007 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Lurrho Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lurrho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.586 crt - VS

    40.402.448,00 ₫
    15.619.171  - 536.742.736  15.619.171 ₫ - 536.742.736 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Kastalt Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kastalt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    14.131.913,00 ₫
    7.280.625  - 91.683.525  7.280.625 ₫ - 91.683.525 ₫
    Mới

  35. Nhẫn đính hôn Jayes Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jayes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    24.005.262,00 ₫
    10.099.480  - 442.710.164  10.099.480 ₫ - 442.710.164 ₫
    Mới

  36. Nhẫn đính hôn Jasey Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jasey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    25.647.896,00 ₫
    9.805.142  - 733.623.880  9.805.142 ₫ - 733.623.880 ₫
    Mới

  37. Nhẫn đính hôn Haystur Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Haystur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    22.094.892,00 ₫
    9.885.801  - 155.249.259  9.885.801 ₫ - 155.249.259 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Hallvard Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hallvard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 142.555.919  10.420.704 ₫ - 142.555.919 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Grigs Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grigs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    32.848.710,00 ₫
    12.619.751  - 270.819.468  12.619.751 ₫ - 270.819.468 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Fontana Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fontana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.201 crt - VS

    16.438.222,00 ₫
    8.599.204  - 100.216.500  8.599.204 ₫ - 100.216.500 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Fartinajas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fartinajas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    6.983.457  - 71.391.166  6.983.457 ₫ - 71.391.166 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Exages Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Exages

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.677.839,00 ₫
    8.191.658  - 127.357.882  8.191.658 ₫ - 127.357.882 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Erosta Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Erosta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.305 crt - VS

    17.240.577,00 ₫
    8.293.545  - 297.267.455  8.293.545 ₫ - 297.267.455 ₫
    Mới

  44. Nhẫn đính hôn Emarol Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Emarol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    16.465.110,00 ₫
    7.478.454  - 161.136.026  7.478.454 ₫ - 161.136.026 ₫
    Mới

  45. Nhẫn đính hôn Crunla Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Crunla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.518 crt - VS

    27.455.245,00 ₫
    8.945.617  - 762.746.380  8.945.617 ₫ - 762.746.380 ₫
    Mới

  46. Nhẫn đính hôn Coroll Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Coroll

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.897.390,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Corfa Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Corfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    23.284.416,00 ₫
    10.143.347  - 169.131.270  10.143.347 ₫ - 169.131.270 ₫
    Mới

  48. Nhẫn đính hôn Chiped Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chiped

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    6.198.083  - 67.499.673  6.198.083 ₫ - 67.499.673 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Capsowo Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Capsowo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.263.063,00 ₫
    5.794.783  - 59.928.957  5.794.783 ₫ - 59.928.957 ₫
    Mới

  51. Nhẫn đính hôn Canormess Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Canormess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.649.749,00 ₫
    6.707.514  - 81.424.135  6.707.514 ₫ - 81.424.135 ₫
    Mới

  52. Nhẫn đính hôn Calas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Calas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.866 crt - VS

    24.195.449,00 ₫
    11.114.098  - 165.381.288  11.114.098 ₫ - 165.381.288 ₫
    Mới

  53. Nhẫn đính hôn Bonas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    18.115.667,00 ₫
    8.697.128  - 115.796.617  8.697.128 ₫ - 115.796.617 ₫
    Mới

  54. Nhẫn đính hôn Bayloyri Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayloyri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    17.088.878,00 ₫
    7.152.418  - 310.880.599  7.152.418 ₫ - 310.880.599 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Zienasas Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zienasas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.198.720,00 ₫
    6.346.668  - 65.023.276  6.346.668 ₫ - 65.023.276 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Zfarel Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zfarel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    16.984.729,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Yungert Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yungert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.150.888,00 ₫
    6.367.893  - 64.103.463  6.367.893 ₫ - 64.103.463 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Yrmen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yrmen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    23.349.793,00 ₫
    8.415.808  - 186.324.581  8.415.808 ₫ - 186.324.581 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn đính hôn Yrme Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yrme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    12.764.087,00 ₫
    6.367.893  - 83.659.973  6.367.893 ₫ - 83.659.973 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Yokovich Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yokovich

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 67.867.600  5.900.915 ₫ - 67.867.600 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Ylfige Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ylfige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    22.807.248,00 ₫
    10.024.480  - 165.791.660  10.024.480 ₫ - 165.791.660 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Yinal Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yinal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    23.856.111,00 ₫
    10.539.572  - 445.554.488  10.539.572 ₫ - 445.554.488 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Wigan Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wigan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.79 crt - VS

    20.772.918,00 ₫
    9.332.785  - 184.555.723  9.332.785 ₫ - 184.555.723 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Westbrook Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Westbrook

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.589.014,00 ₫
    4.473.940  - 143.461.580  4.473.940 ₫ - 143.461.580 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng