Đang tải...
Tìm thấy 3145 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    31.488.952,00 ₫
    7.492.888  - 1.628.610.200  7.492.888 ₫ - 1.628.610.200 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.410.061,00 ₫
    7.238.172  - 1.099.961.762  7.238.172 ₫ - 1.099.961.762 ₫
  3. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    17.384.067,00 ₫
    7.407.983  - 1.804.222.574  7.407.983 ₫ - 1.804.222.574 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    201.550.362,00 ₫
    7.917.414  - 2.082.655.216  7.917.414 ₫ - 2.082.655.216 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    34.343.610,00 ₫
    6.856.099  - 1.621.619.672  6.856.099 ₫ - 1.621.619.672 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.457.284,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.234.816,00 ₫
    8.257.035  - 2.690.548.561  8.257.035 ₫ - 2.690.548.561 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    20.115.751,00 ₫
    5.936.575  - 100.386.310  5.936.575 ₫ - 100.386.310 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    17.533.500,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    35.793.790,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    41.037.538,00 ₫
    7.429.209  - 1.820.849.856  7.429.209 ₫ - 1.820.849.856 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    89.237.688,00 ₫
    7.599.020  - 1.409.710.296  7.599.020 ₫ - 1.409.710.296 ₫
  15. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.844 crt

    17.981.800,00 ₫
    7.662.699  - 1.123.905.044  7.662.699 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    29.524.386,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    38.654.531,00 ₫
    7.004.683  - 1.809.812.173  7.004.683 ₫ - 1.809.812.173 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    30.367.779,00 ₫
    6.367.893  - 1.630.463.963  6.367.893 ₫ - 1.630.463.963 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    49.584.669,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.886.690,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.391.255,00 ₫
    5.183.748  - 21.372.350  5.183.748 ₫ - 21.372.350 ₫
  23. Kiểu Đá
    Mới

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    18.131.233,00 ₫
    7.726.377  - 2.053.631.768  7.726.377 ₫ - 2.053.631.768 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    41.016.029,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.751.494,00 ₫
    7.119.588  - 2.881.330.682  7.119.588 ₫ - 2.881.330.682 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    237.902.267,00 ₫
    9.747.123  - 474.761.898  9.747.123 ₫ - 474.761.898 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    16.736.522,00 ₫
    7.132.041  - 866.090.227  7.132.041 ₫ - 866.090.227 ₫
  29. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.97 crt

    19.027.833,00 ₫
    8.108.451  - 1.444.238.433  8.108.451 ₫ - 1.444.238.433 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    15.662.187,00 ₫
    5.699.972  - 73.089.271  5.699.972 ₫ - 73.089.271 ₫
  31. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    60.356.315,00 ₫
    14.179.177  - 316.144.723  14.179.177 ₫ - 316.144.723 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    23.576.490,00 ₫
    9.251.276  - 410.318.804  9.251.276 ₫ - 410.318.804 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    91.639.941,00 ₫
    9.597.690  - 1.163.470.896  9.597.690 ₫ - 1.163.470.896 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    70.396.644,00 ₫
    7.702.604  - 853.920.473  7.702.604 ₫ - 853.920.473 ₫
  35. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    15.987.092,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    31.002.869,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    14.744.079,00 ₫
    6.282.988  - 2.032.631.870  6.282.988 ₫ - 2.032.631.870 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    36.585.107,00 ₫
    9.528.633  - 881.359.026  9.528.633 ₫ - 881.359.026 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    51.817.112,00 ₫
    10.163.159  - 2.919.962.574  10.163.159 ₫ - 2.919.962.574 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.957.983,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.912.730,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    28.373.071,00 ₫
    6.410.346  - 1.119.645.633  6.410.346 ₫ - 1.119.645.633 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.860.582,00 ₫
    6.537.704  - 272.206.250  6.537.704 ₫ - 272.206.250 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    2.82 crt

    24.307.808,00 ₫
    9.944.103  - 1.894.406.112  9.944.103 ₫ - 1.894.406.112 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.782.570,00 ₫
    6.065.631  - 159.169.055  6.065.631 ₫ - 159.169.055 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    20.956.880,00 ₫
    7.659.585  - 1.808.057.463  7.659.585 ₫ - 1.808.057.463 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    0.796 crt - AA

    24.494.600,00 ₫
    8.978.730  - 1.324.819.188  8.978.730 ₫ - 1.324.819.188 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    33.778.707,00 ₫
    6.410.346  - 1.651.095.945  6.410.346 ₫ - 1.651.095.945 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.34 crt

    17.284.446,00 ₫
    7.365.531  - 288.125.991  7.365.531 ₫ - 288.125.991 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    27.527.415,00 ₫
    6.665.062  - 1.116.306.027  6.665.062 ₫ - 1.116.306.027 ₫
  52. Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    36.902.087,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.434.671  - 1.165.593.527  9.434.671 ₫ - 1.165.593.527 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    101.469.706,00 ₫
    4.646.015  - 1.599.926.374  4.646.015 ₫ - 1.599.926.374 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.483.293,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.365.601,00 ₫
    5.205.258  - 52.669.560  5.205.258 ₫ - 52.669.560 ₫
  56. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    438.413.391,00 ₫
    8.008.263  - 2.689.954.225  8.008.263 ₫ - 2.689.954.225 ₫
  57. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    859.229.887,00 ₫
    8.354.676  - 3.025.485.656  8.354.676 ₫ - 3.025.485.656 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.274 crt

    17.483.690,00 ₫
    7.450.436  - 284.276.952  7.450.436 ₫ - 284.276.952 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    30.948.531,00 ₫
    9.719.953  - 118.258.873  9.719.953 ₫ - 118.258.873 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    27.599.867,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    18.529.721,00 ₫
    7.896.188  - 1.304.088.151  7.896.188 ₫ - 1.304.088.151 ₫
  63. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    1.01 crt

    20.073.866,00 ₫
    8.554.204  - 1.452.375.188  8.554.204 ₫ - 1.452.375.188 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    34.519.080,00 ₫
    9.277.880  - 2.063.834.555  9.277.880 ₫ - 2.063.834.555 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.359.147,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    112.714.557,00 ₫
    7.641.472  - 1.646.963.885  7.641.472 ₫ - 1.646.963.885 ₫

You’ve viewed 60 of 3145 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng