Đang tải...
Tìm thấy 3134 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    112.168.118,00 ₫
    từ 8.552.567 ₫
  2. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Round

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.884 crt

    19.822.857,00 ₫
    từ 8.447.240 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    36.258.391,00 ₫
    từ 7.731.015 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    202.395.602,00 ₫
    từ 8.868.549 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    30.333.104,00 ₫
    từ 7.288.641 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.928.743,00 ₫
    từ 8.341.913 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    32.164.394,00 ₫
    từ 7.183.314 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gynin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    57.166.541,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    40.338.907,00 ₫
    từ 7.794.211 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    20.267.758,00 ₫
    từ 8.636.829 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    21.693.465,00 ₫
    từ 6.638.701 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    72.581.946,00 ₫
    từ 8.895.512 ₫
  15. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Emerald

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    1.104 crt

    20.762.095,00 ₫
    từ 8.847.483 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Doel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    17.174.790,00 ₫
    từ 6.361.200 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.268.040,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    37.153.813,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    67.093.698,00 ₫
    từ 10.694.501 ₫
  21. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Heart

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.844 crt

    20.564.360,00 ₫
    từ 8.763.222 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    60.710.029,00 ₫
    từ 9.437.316 ₫
  23. Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    66.671.267,00 ₫
    từ 16.380.484 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    44.610.417,00 ₫
    từ 11.270.851 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    27.451.354,00 ₫
    từ 10.839.431 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    43.198.190,00 ₫
    từ 8.426.175 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    91.477.927,00 ₫
    từ 8.784.287 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.804.320,00 ₫
    từ 5.827.542 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    32.217.197,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.822.203,00 ₫
    từ 5.806.196 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    33.036.223,00 ₫
    từ 11.100.081 ₫
  33. Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    40.150.162,00 ₫
    từ 11.373.932 ₫
  34. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.97 crt

    21.305.864,00 ₫
    từ 9.079.203 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    35.701.141,00 ₫
    từ 10.479.352 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    44.998.020,00 ₫
    từ 8.175.636 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    2.82 crt

    27.979.394,00 ₫
    từ 11.446.115 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.912.168,00 ₫
    từ 7.478.229 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    30.907.209,00 ₫
    từ 11.071.993 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    123.791.747,00 ₫
    từ 9.886.712 ₫
  41. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    303.243.437,00 ₫
    từ 9.059.823 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    114.430.828,00 ₫
    từ 8.678.960 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    683.122.379,00 ₫
    từ 12.661.732 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    74.052.596,00 ₫
    từ 8.505.942 ₫
  45. Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Hồng Ngọc

    1.014 crt - VS

    47.349.485,00 ₫
    từ 10.212.523 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    21.567.635,00 ₫
    từ 7.120.117 ₫
  47. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    50.499.751,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    33.647.400,00 ₫
    từ 9.520.453 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    36.339.282,00 ₫
    từ 6.780.261 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.458.563,00 ₫
    từ 6.791.496 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Adlonn

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.697.306,00 ₫
    từ 6.894.857 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.274 crt

    20.119.459,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    240.181.942,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.620.812,00 ₫
    từ 8.751.986 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    244.371.436,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    22.350.708,00 ₫
    từ 8.614.920 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    24.508.932,00 ₫
    từ 9.212.617 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.473.075,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    239.954.997,00 ₫
    từ 11.206.812 ₫
  62. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    438.204.924,00 ₫
    từ 9.221.605 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    94.010.272,00 ₫
    từ 10.778.762 ₫
  64. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    30.455.566,00 ₫
    từ 8.736.258 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    56.735.122,00 ₫
    từ 11.226.474 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Isre

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    16.807.410,00 ₫
    từ 7.162.248 ₫

You’ve viewed 60 of 3134 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Bộ Sưu Tập
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng