Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    108.990.047,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Pastolisa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    200.305.084,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    34.897.192,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Wulden Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    29.321.745,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.980.243,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.965.539,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Manana Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    39.692.640,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Sipnyo Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    56.690.673,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    38.973.776,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Villeparis Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    37.558.686,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Institutionalize Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    19.169.341,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Empire Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.940.280,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    33.197.954,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    60.107.260,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  17. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    56.720.106,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alfreda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.615.306,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Averasa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.544.466,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    87.693.545,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    111.319.847,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Leare Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    22.968.568,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.596.414,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.463.651,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  30. Nhẫn nữ Joanna Vàng 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    32.427.014,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    68.952.124,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Acker Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    38.737.173,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    241.904.134,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Bagu Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    21.434.614,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    436.769.625,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.149.713,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    27.177.605,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  40. Nhẫn nữ Clom Vàng 18K

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    40.112.637,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    235.860.012,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Roenou Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    51.556.733,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    236.337.746,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Welly Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Welly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.492.703,00 ₫
    7.092.418  - 96.961.800  7.092.418 ₫ - 96.961.800 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Demnok Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    78.367.550,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    41.356.784,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    31.854.186,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    28.756.842,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  49. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    356.732.268,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    17.888.970,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Multipla Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    74.121.156,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  54. Nhẫn nữ Juicy Vàng 18K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.005.912,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Shaed Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.260.287,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ailani Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    299.451.785,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  58. Nhẫn nữ Vitaly Vàng 18K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.988.988,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    45.789.971,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn nữ Guerino Vàng 18K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    41.125.840,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.726.135,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.428.953,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.494.627,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫

You’ve viewed 60 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng