Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.645.193,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    125.619.025,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Tessa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1 crt - SI

    90.746.737,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tina Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    34.563.230,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Avinash Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Avinash

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    22.374.232,00 ₫
    6.495.252  - 78.480.757  6.495.252 ₫ - 78.480.757 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    74.480.023,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    40.238.298,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  16. Nhẫn nữ Edoarda Vàng 18K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.25crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.596.414,00 ₫
    8.671.656  - 288.125.990  8.671.656 ₫ - 288.125.990 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.17 crt - VS

    551.366.819,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  19. Nhẫn nữ Tasenka Vàng 18K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.048.591,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Santa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    80.987.161,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    25.964.025,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Heritably Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    169.826.362,00 ₫
    8.087.225  - 2.621.463.984  8.087.225 ₫ - 2.621.463.984 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    22.590.457,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Granna Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Granna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    32.057.960,00 ₫
    6.834.873  - 1.451.313.873  6.834.873 ₫ - 1.451.313.873 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.972 crt - VS

    129.225.800,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    230.694.376,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    30.473.060,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    38.426.986,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Kerry Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    36.526.239,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Britany Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.366 crt - VS

    203.377.523,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Siplora Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Siplora

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    183.151.960,00 ₫
    12.233.432  - 2.678.803.336  12.233.432 ₫ - 2.678.803.336 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.049.313,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Vapha Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Vapha

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    3.45 crt - VS

    44.968.086,00 ₫
    10.816.929  - 3.827.246.007  10.816.929 ₫ - 3.827.246.007 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    49.247.311,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.249.732,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    20.163.299,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.904.395,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    52.513.333,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    883.221.848,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nga Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.844 crt - VS

    77.954.345,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ariel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    108.487.408,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.5crt

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    27.673.453,00 ₫
    10.324.479  - 183.140.638  10.324.479 ₫ - 183.140.638 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Palawan Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    31.319.849,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    30.951.927,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nakomis Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    446.069.581,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Itzayana Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    28.105.903,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Velma Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    93.549.742,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    66.008.740,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Anica Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Raison Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    204.069.220,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    25.847.422,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.921.417,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    30.591.929,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Lunete Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    24.556.863,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Miyake Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    53.000.124,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    101.138.008,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.678.937,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.511.212,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    37.556.424,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Manish Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    95.856.900,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    29.893.440,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Marilee Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.27 crt - VS

    557.819.618,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Renske Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    81.896.213,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    36.450.391,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Liorit Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.416 crt - VS

    1.223.985.140,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    237.339.628,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.200.809,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng