Đang tải...
Tìm thấy 2616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.422 crt - SI

    38.736.041,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    38.158.684,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Grindle Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    27.324.773,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    128.240.899,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Amy Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - SI

    48.237.505,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    236.136.238,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Claire Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.254.528,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.322.524,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Skopleos Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.332 crt - SI

    132.195.221,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Luyiza Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    88.216.561,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.330.335,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sayantika Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    94.338.795,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Carnian Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.175.355,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.309.733,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    29.727.028,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Simone Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Simone

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Gale Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.897.277,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Doll Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Doll

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    34.794.172,00 ₫
    7.216.946  - 98.914.617  7.216.946 ₫ - 98.914.617 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    50.352.212,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    53.948.799,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Swerve Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.406.332.200,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    61.122.726,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    36.871.522,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Amelisa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.62 crt - AAA

    33.873.800,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Hearty Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 18K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    16.335.769,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.940.988,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    28.129.676,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.1 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.203.260,00 ₫
    8.532.978  - 110.320.227  8.532.978 ₫ - 110.320.227 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sashenka Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    306.643.827,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Chiin Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Chiin

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    16.379.920,00 ₫
    6.389.120  - 69.211.931  6.389.120 ₫ - 69.211.931 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Noima Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    56.068.033,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Govinda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    54.090.307,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    553.114.734,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    240.103.011,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ailefroide Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    75.050.587,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    49.283.538,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lilava Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - VS

    44.234.504,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  50. Bộ Nhẫn Cưới Elegance-Nhẫn A Vàng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Elegance-Nhẫn A

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    78.329.062,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.747.404,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Este Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.746 crt - VS

    67.206.471,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gislind Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    50.550.325,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.539.046,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Sensonia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    25.845.158,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.925.323,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    123.249.602,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    23.851.583,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ethly Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ethly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    48.939.388,00 ₫
    8.049.018  - 146.136.097  8.049.018 ₫ - 146.136.097 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Derry Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    94.824.453,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    20.609.335,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    21.285.180,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.671.203,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    42.004.326,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Sanolia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sanolia

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    111.390.035,00 ₫
    11.129.664  - 277.597.737  11.129.664 ₫ - 277.597.737 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.088.964,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    70.818.907,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫

You’ve viewed 720 of 2616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng