Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Bernadina Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    375.994.441,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    32.948.899,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.970.098,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    72.931.351,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    47.940.903,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gamed Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.491.853,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.862.140,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  18. Nhẫn Consecratedness SET Vàng 18K

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    35.158.700,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    237.656.607,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    31.881.355,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Derry Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    94.824.453,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Xoden - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Xoden - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.660.631,00 ₫
    5.688.651  - 1.390.606.611  5.688.651 ₫ - 1.390.606.611 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Betty Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.258.560,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    173.284.836,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Sloop Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    48.052.978,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    284.622.800,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Carcason Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.933.517,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  28. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    50.867.304,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jessie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    32.541.353,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  30. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    61.931.025,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.956.427,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Eschati Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Eschati

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    20.876.503,00 ₫
    7.195.720  - 956.641.690  7.195.720 ₫ - 956.641.690 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Derivel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.433.482,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jambo Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    23.371.585,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    12.778.806,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Camille Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Camille

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    6.76 crt - AAA

    527.004.670,00 ₫
    18.708.873  - 1.783.817.013  18.708.873 ₫ - 1.783.817.013 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Velaend Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Velaend

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.804 crt - VS

    34.763.606,00 ₫
    11.166.455  - 1.184.385.888  11.166.455 ₫ - 1.184.385.888 ₫
    Mới

  38. Nhẫn đính hôn Pique Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Pique

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.274 crt - VS

    18.076.893,00 ₫
    6.834.873  - 278.121.320  6.834.873 ₫ - 278.121.320 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    43.845.072,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.329.274,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.847.465,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.362.850.519,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    32.892.296,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.797.215,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    197.391.137,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.630.007,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Folio Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    39.494.528,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    549.531.732,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    50.877.492,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Akee Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.691.989,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    36.829.634,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.390.066,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Hobnailed Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    210.131.454,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Maine Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.23 crt - VS

    680.718.281,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.987.404,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.702.489,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Brno Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 18K & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    15.258.040,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.079.907,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Erica Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    51.909.939,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Staay Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.468.604,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Leeb Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Leeb

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.036.846,00 ₫
    9.192.409  - 2.068.292.082  9.192.409 ₫ - 2.068.292.082 ₫
    Mới

  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.261.349,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Jennie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    27.064.399,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Bergette Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    131.191.073,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Cruceshe Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.859.521,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Lamen Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lamen

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.726.673,00 ₫
    8.517.695  - 215.093.314  8.517.695 ₫ - 215.093.314 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Ginolinda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    20.843.674,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng