Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.792.659,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    43.962.808,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ladre Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.097.424,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  12. Nhẫn nữ Jayendra Vàng 18K

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    34.024.364,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.418.396,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.774.602,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    47.519.771,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Obtuse Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    100.079.524,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.708.929,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    65.756.289,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    50.443.910,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    47.696.376,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  23. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.785.879,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.787.207,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    97.832.365,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    126.119.400,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.988.902,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ambrogia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    32.922.861,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    40.503.201,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  30. Nhẫn nữ Egidia Vàng 18K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    100.984.047,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sariel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    72.699.275,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  33. Nhẫn nữ Anamir Vàng 18K

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    33.834.178,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Maitan Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    261.979.133,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    457.948.394,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    128.503.538,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    33.870.403,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.517.241,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Timaula Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    29.327.406,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  41. Nhẫn nữ Ehtel Vàng 18K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.222.152,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Serilda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    32.935.314,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    864.117.035,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    60.093.675,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    19.499.904,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    42.396.023,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    240.999.611,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Auray Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    21.955.365,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  49. Nhẫn nữ Aryan Vàng 18K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.447.080,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  50. Nhẫn nữ Netanel Vàng 18K

    Nhẫn nữ Netanel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.699.886,00 ₫
    6.686.289  - 76.626.994  6.686.289 ₫ - 76.626.994 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Richelle Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    120.254.144,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.093.054,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  53. Nhẫn nữ Jakanis Vàng 18K

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    25.212.331,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Stidham Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    212.344.651,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.391.227,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Frawli Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    41.541.311,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jessia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jessia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    27.522.887,00 ₫
    9.917.216  - 114.834.356  9.917.216 ₫ - 114.834.356 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Bargas Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bargas

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.018.075.173,00 ₫
    9.952.311  - 5.442.412.883  9.952.311 ₫ - 5.442.412.883 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.157.227,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    29.651.178,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.442 crt - VS

    45.828.460,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  63. Nhẫn nữ Regange Vàng 18K

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    26.594.588,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Huile Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    13.625.594,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.974.201,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Calentes Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.302.189,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    23.973.846,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Julianne Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    21.303.292,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng