Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Bernice Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernice

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    20.490.468,00 ₫
    9.738.066  - 203.914.121  9.738.066 ₫ - 203.914.121 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.301.709,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Maulika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Maulika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    2.544 crt - VS1

    358.526.602,00 ₫
    11.971.641  - 1.919.297.501  11.971.641 ₫ - 1.919.297.501 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    69.395.896,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.660.221,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.679.041,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.594.178,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    13.301.823,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    32.263.997,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    22.641.401,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Elloine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    23.207.436,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ponevus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ponevus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    8.712.411  - 286.838.261  8.712.411 ₫ - 286.838.261 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    111.140.982,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    56.575.203,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.330.053,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    14.377.290,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    13.952.762,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    12.877.297,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    30.028.158,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Piedad Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.926 crt - AAA

    19.245.191,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tinsley Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Tinsley

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    24.028.187,00 ₫
    8.565.242  - 2.910.240.923  8.565.242 ₫ - 2.910.240.923 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.358.425,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    60.792.163,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fiorello Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fiorello

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    8.116.942  - 192.395.308  8.116.942 ₫ - 192.395.308 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    74.037.383,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.396.181,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.330.024,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    45.141.293,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    121.018.292,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    23.999.885,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    15.565.963,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Manzanas Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Manzanas

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.354 crt - AAA

    27.933.828,00 ₫
    11.316.172  - 874.778.868  11.316.172 ₫ - 874.778.868 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Solis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Solis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    7.132.041  - 72.098.714  7.132.041 ₫ - 72.098.714 ₫
  61. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    138.310.664,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    675.138.308,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Palmier Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    37.075.293,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Mailene Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mailene

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2.4 crt - AA

    71.263.812,00 ₫
    12.561.732  - 1.925.665.398  12.561.732 ₫ - 1.925.665.398 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Maletha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    3.204 crt - VS

    961.155.820,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Vivyan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.632 crt - AAA

    19.613.113,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Jeanitta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jeanitta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.86 crt - AA

    18.848.966,00 ₫
    8.598.072  - 1.205.060.321  8.598.072 ₫ - 1.205.060.321 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    23.801.773,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng