Đang tải...
Tìm thấy 834 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    45.231.339,00 ₫
    9.163.173  - 214.939.306  9.163.173 ₫ - 214.939.306 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.698.519,00 ₫
    7.891.921  - 107.388.541  7.891.921 ₫ - 107.388.541 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.184.295,00 ₫
    6.642.841  - 67.442.275  6.642.841 ₫ - 67.442.275 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.697.369,00 ₫
    5.013.628  - 58.425.637  5.013.628 ₫ - 58.425.637 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Indifferently Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.796.357,00 ₫
    5.353.205  - 68.929.274  5.353.205 ₫ - 68.929.274 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Zouyoor Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    15.460.217,00 ₫
    7.650.216  - 98.642.266  7.650.216 ₫ - 98.642.266 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.467.155,00 ₫
    9.349.183  - 126.232.901  9.349.183 ₫ - 126.232.901 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Joanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    35.034.024,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    24.879.155,00 ₫
    6.294.071  - 94.262.369  6.294.071 ₫ - 94.262.369 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    18.307.689,00 ₫
    7.302.528  - 93.451.279  7.302.528 ₫ - 93.451.279 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    67.953.804,00 ₫
    10.699.921  - 1.106.680.583  10.699.921 ₫ - 1.106.680.583 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.993.806,00 ₫
    5.683.319  - 64.306.050  5.683.319 ₫ - 64.306.050 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    29.088.452,00 ₫
    6.037.225  - 1.705.320.351  6.037.225 ₫ - 1.705.320.351 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    20.558.740,00 ₫
    6.306.237  - 72.606.222  6.306.237 ₫ - 72.606.222 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    16.446.776,00 ₫
    7.543.152  - 1.255.245.551  7.543.152 ₫ - 1.255.245.551 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    58.219.350,00 ₫
    7.426.355  - 1.052.323.917  7.426.355 ₫ - 1.052.323.917 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    221.683.533,00 ₫
    8.431.298  - 2.790.763.853  8.431.298 ₫ - 2.790.763.853 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    27.647.141,00 ₫
    7.993.038  - 831.004.027  7.993.038 ₫ - 831.004.027 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    59.594.693,00 ₫
    8.584.594  - 3.137.573.160  8.584.594 ₫ - 3.137.573.160 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.580.022,00 ₫
    7.301.176  - 106.618.000  7.301.176 ₫ - 106.618.000 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    45.786.126,00 ₫
    7.570.188  - 1.037.007.801  7.570.188 ₫ - 1.037.007.801 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Atifolia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.106 crt - AA

    27.086.137,00 ₫
    8.530.521  - 1.112.466.371  8.530.521 ₫ - 1.112.466.371 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.502.825,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Gricl Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    34.533.850,00 ₫
    9.481.661  - 1.393.415.024  9.481.661 ₫ - 1.393.415.024 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    26.041.449,00 ₫
    6.488.733  - 94.194.783  6.488.733 ₫ - 94.194.783 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    15.493.472,00 ₫
    8.522.951  - 283.963.209  8.522.951 ₫ - 283.963.209 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    70.075.619,00 ₫
    8.224.469  - 1.088.674.347  8.224.469 ₫ - 1.088.674.347 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    13.725.563,00 ₫
    6.563.353  - 1.718.906.136  6.563.353 ₫ - 1.718.906.136 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    24.632.855,00 ₫
    8.313.690  - 1.069.748.875  8.313.690 ₫ - 1.069.748.875 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Simone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Simone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.106.734,00 ₫
    7.559.104  - 86.205.526  7.559.104 ₫ - 86.205.526 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.337.084,00 ₫
    7.502.598  - 80.095.303  7.502.598 ₫ - 80.095.303 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.144.425,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    19.658.969,00 ₫
    6.724.220  - 76.769.829  6.724.220 ₫ - 76.769.829 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    58.497.826,00 ₫
    7.721.592  - 1.055.757.541  7.721.592 ₫ - 1.055.757.541 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.982.596,00 ₫
    6.369.773  - 1.044.496.887  6.369.773 ₫ - 1.044.496.887 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tasenka Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.988.627,00 ₫
    5.190.986  - 348.580.181  5.190.986 ₫ - 348.580.181 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.650.823,00 ₫
    5.229.918  - 66.536.550  5.229.918 ₫ - 66.536.550 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    42.776.435,00 ₫
    7.971.408  - 300.103.931  7.971.408 ₫ - 300.103.931 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    113.496.604,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    91.346.229,00 ₫
    6.975.388  - 228.808.971  6.975.388 ₫ - 228.808.971 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.140.876,00 ₫
    5.301.294  - 1.033.952.690  5.301.294 ₫ - 1.033.952.690 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.981.750,00 ₫
    5.178.009  - 64.265.497  5.178.009 ₫ - 64.265.497 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    29.998.766,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.373.937,00 ₫
    5.497.038  - 63.305.702  5.497.038 ₫ - 63.305.702 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.364.703,00 ₫
    6.184.844  - 258.616.591  6.184.844 ₫ - 258.616.591 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.785.415,00 ₫
    7.041.357  - 104.482.126  7.041.357 ₫ - 104.482.126 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    28.004.292,00 ₫
    5.147.728  - 1.544.670.115  5.147.728 ₫ - 1.544.670.115 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    28.006.455,00 ₫
    7.056.498  - 96.384.733  7.056.498 ₫ - 96.384.733 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.255.435,00 ₫
    5.039.583  - 1.028.883.372  5.039.583 ₫ - 1.028.883.372 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    45.480.615,00 ₫
    6.661.766  - 293.939.639  6.661.766 ₫ - 293.939.639 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    224.427.725,00 ₫
    7.275.492  - 2.783.301.806  7.275.492 ₫ - 2.783.301.806 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.739.318,00 ₫
    4.787.604  - 51.463.768  4.787.604 ₫ - 51.463.768 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.960.196,00 ₫
    7.372.282  - 87.989.928  7.372.282 ₫ - 87.989.928 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.274.242,00 ₫
    6.037.225  - 1.040.441.427  6.037.225 ₫ - 1.040.441.427 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    30.019.044,00 ₫
    7.844.878  - 114.472.074  7.844.878 ₫ - 114.472.074 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    23.622.503,00 ₫
    7.248.455  - 100.183.340  7.248.455 ₫ - 100.183.340 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    18.329.589,00 ₫
    6.578.494  - 108.713.322  6.578.494 ₫ - 108.713.322 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.431.730,00 ₫
    5.999.915  - 2.744.599.219  5.999.915 ₫ - 2.744.599.219 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    28.675.336,00 ₫
    9.229.142  - 1.090.080.242  9.229.142 ₫ - 1.090.080.242 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.986.650,00 ₫
    7.603.984  - 90.288.022  7.603.984 ₫ - 90.288.022 ₫

You’ve viewed 60 of 834 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng