Đang tải...
Tìm thấy 841 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.947.937,00 ₫
    8.675.618  - 87.155.241  8.675.618 ₫ - 87.155.241 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    77.645.573,00 ₫
    10.574.100  - 1.158.518.088  10.574.100 ₫ - 1.158.518.088 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.483.250,00 ₫
    11.895.792  - 201.819.793  11.895.792 ₫ - 201.819.793 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    30.467.401,00 ₫
    8.320.715  - 114.423.984  8.320.715 ₫ - 114.423.984 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.806.980,00 ₫
    6.826.382  - 84.891.105  6.826.382 ₫ - 84.891.105 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    35.891.715,00 ₫
    12.472.582  - 163.131.299  12.472.582 ₫ - 163.131.299 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    239.581.975,00 ₫
    9.205.427  - 2.928.849.318  9.205.427 ₫ - 2.928.849.318 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    48.750.615,00 ₫
    10.220.894  - 332.191.816  10.220.894 ₫ - 332.191.816 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    24.879.503,00 ₫
    9.933.915  - 114.254.173  9.933.915 ₫ - 114.254.173 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.28 crt

    17.981.518,00 ₫
    9.882.972  - 122.787.153  9.882.972 ₫ - 122.787.153 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    44.301.297,00 ₫
    12.950.881  - 1.865.821.340  12.950.881 ₫ - 1.865.821.340 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    67.648.545,00 ₫
    11.518.247  - 3.314.559.760  11.518.247 ₫ - 3.314.559.760 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.274.737,00 ₫
    8.560.713  - 291.309.935  8.560.713 ₫ - 291.309.935 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    1.348 crt - AA

    31.983.242,00 ₫
    12.288.620  - 1.905.075.869  12.288.620 ₫ - 1.905.075.869 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.731.797,00 ₫
    6.581.855  - 78.735.473  6.581.855 ₫ - 78.735.473 ₫
  18. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    41.271.029,00 ₫
    12.042.395  - 1.162.763.350  12.042.395 ₫ - 1.162.763.350 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.051.705,00 ₫
    6.468.082  - 79.202.450  6.468.082 ₫ - 79.202.450 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.451.029,00 ₫
    8.585.619  - 128.688.063  8.585.619 ₫ - 128.688.063 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    32.386.261,00 ₫
    14.857.288  - 245.121.478  14.857.288 ₫ - 245.121.478 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.848.145,00 ₫
    6.741.760  - 74.702.475  6.741.760 ₫ - 74.702.475 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    20.482.260,00 ₫
    11.330.323  - 321.663.568  11.330.323 ₫ - 321.663.568 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    16.963.220,00 ₫
    8.217.696  - 1.814.213.096  8.217.696 ₫ - 1.814.213.096 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    25.961.478,00 ₫
    8.852.221  - 1.123.905.044  8.852.221 ₫ - 1.123.905.044 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.330.775,00 ₫
    6.431.290  - 72.834.560  6.431.290 ₫ - 72.834.560 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    53.098.331,00 ₫
    11.832.962  - 206.928.262  11.832.962 ₫ - 206.928.262 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    64.683.653,00 ₫
    10.188.630  - 1.124.909.757  10.188.630 ₫ - 1.124.909.757 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    24.399.221,00 ₫
    8.087.225  - 91.145.787  8.087.225 ₫ - 91.145.787 ₫
  32. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    21.837.348,00 ₫
    10.102.876  - 112.740.030  10.102.876 ₫ - 112.740.030 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    49.593.158,00 ₫
    11.399.945  - 1.364.059.565  11.399.945 ₫ - 1.364.059.565 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    40.524.994,00 ₫
    12.263.148  - 1.483.676.923  12.263.148 ₫ - 1.483.676.923 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    23.619.225,00 ₫
    8.825.900  - 97.768.397  8.825.900 ₫ - 97.768.397 ₫
  37. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.385.864,00 ₫
    6.498.082  - 374.870.864  6.498.082 ₫ - 374.870.864 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.085.979,00 ₫
    6.108.649  - 64.697.800  6.108.649 ₫ - 64.697.800 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    20.406.411,00 ₫
    9.872.783  - 113.136.254  9.872.783 ₫ - 113.136.254 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    28.687.502,00 ₫
    9.370.710  - 123.975.826  9.370.710 ₫ - 123.975.826 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    121.552.063,00 ₫
    8.962.598  - 1.835.849.783  8.962.598 ₫ - 1.835.849.783 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    46.136.384,00 ₫
    11.529.001  - 2.924.844.624  11.529.001 ₫ - 2.924.844.624 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.496.537,00 ₫
    7.583.736  - 280.696.775  7.583.736 ₫ - 280.696.775 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    32.246.166,00 ₫
    9.063.636  - 117.664.533  9.063.636 ₫ - 117.664.533 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.104.615,00 ₫
    8.377.318  - 92.320.313  8.377.318 ₫ - 92.320.313 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    21.157.257,00 ₫
    8.513.167  - 402.252.809  8.513.167 ₫ - 402.252.809 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    566.327.407,00 ₫
    11.986.923  - 3.772.213.247  11.986.923 ₫ - 3.772.213.247 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.344.076,00 ₫
    7.227.134  - 78.310.942  7.227.134 ₫ - 78.310.942 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.632.274,00 ₫
    7.979.962  - 285.578.833  7.979.962 ₫ - 285.578.833 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    99.051.038,00 ₫
    8.957.504  - 256.611.985  8.957.504 ₫ - 256.611.985 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.780.575,00 ₫
    8.278.262  - 286.427.885  8.278.262 ₫ - 286.427.885 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    68.071.657,00 ₫
    14.551.345  - 249.154.476  14.551.345 ₫ - 249.154.476 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    230.546.076,00 ₫
    10.325.045  - 2.923.160.672  10.325.045 ₫ - 2.923.160.672 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.715.706,00 ₫
    10.952.778  - 1.142.315.337  10.952.778 ₫ - 1.142.315.337 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    25.510.632,00 ₫
    10.494.289  - 136.923.878  10.494.289 ₫ - 136.923.878 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.723.985,00 ₫
    7.216.946  - 82.400.550  7.216.946 ₫ - 82.400.550 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.930.178,00 ₫
    9.989.952  - 105.494.782  9.989.952 ₫ - 105.494.782 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.574.056,00 ₫
    7.721.850  - 2.887.274.049  7.721.850 ₫ - 2.887.274.049 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    27.635.528,00 ₫
    10.565.043  - 144.310.634  10.565.043 ₫ - 144.310.634 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    21.683.952,00 ₫
    9.757.311  - 114.607.942  9.757.311 ₫ - 114.607.942 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    80.163.580,00 ₫
    13.194.276  - 1.181.711.377  13.194.276 ₫ - 1.181.711.377 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    35.284.924,00 ₫
    10.022.216  - 137.235.191  10.022.216 ₫ - 137.235.191 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    20.927.446,00 ₫
    8.999.957  - 102.990.076  8.999.957 ₫ - 102.990.076 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    30.195.421,00 ₫
    5.613.935  - 262.229.885  5.613.935 ₫ - 262.229.885 ₫

You’ve viewed 60 of 841 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng