Đang tải...
Tìm thấy 832 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    238.759.604,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.923.317,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    73.924.517,00 ₫
    từ 9.113.750 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    78.271.300,00 ₫
    từ 11.216.924 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    26.478.693,00 ₫
    từ 13.044.842 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.466.335,00 ₫
    từ 7.219.546 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.413.065,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.981.547,00 ₫
    từ 12.782.507 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    37.643.373,00 ₫
    từ 13.382.170 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    31.229.931,00 ₫
    từ 8.826.418 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.28 crt

    19.133.034,00 ₫
    từ 10.515.866 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.449.762,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    43.527.091,00 ₫
    từ 11.396.401 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    24.782.502,00 ₫
    từ 7.790.841 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    1.348 crt - AA

    33.617.348,00 ₫
    từ 13.126.576 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Daulina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.84 crt

    27.080.602,00 ₫
    từ 14.470.551 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    21.872.383,00 ₫
    từ 12.117.401 ₫
  22. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    22.248.191,00 ₫
    từ 7.918.919 ₫
  23. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    42.650.769,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    17.828.100,00 ₫
    từ 8.671.095 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.325.712,00 ₫
    từ 6.958.896 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.540.392,00 ₫
    từ 6.791.496 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    49.521.752,00 ₫
    từ 10.822.578 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.481.209,00 ₫
    từ 10.897.852 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.950.466,00 ₫
    từ 6.809.472 ₫
  31. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.106.818,00 ₫
    từ 10.825.949 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    26.794.954,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    41.836.801,00 ₫
    từ 13.035.292 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    25.170.950,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    45.547.689,00 ₫
    từ 13.818.927 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.111.215,00 ₫
    từ 9.136.220 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
  39. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.544.042,00 ₫
    từ 9.407.824 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    22.686.633,00 ₫
    từ 9.203.630 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    25.978.739,00 ₫
    từ 10.595.915 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    50.689.057,00 ₫
    từ 12.167.396 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    121.661.047,00 ₫
    từ 9.508.095 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
  45. Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    54.167.664,00 ₫
    từ 12.574.661 ₫
  46. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.923.971,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.470.128,00 ₫
    từ 12.750.487 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.455.288,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    99.367.354,00 ₫
    từ 9.500.512 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.693.469,00 ₫
    từ 6.467.931 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    229.781.795,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    30.962.260,00 ₫
    từ 11.712.383 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    21.760.315,00 ₫
    từ 10.581.028 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    29.684.288,00 ₫
    từ 9.948.503 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.642.632,00 ₫
    từ 7.697.030 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    69.321.861,00 ₫
    từ 16.024.338 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.162.150,00 ₫
    từ 10.704.051 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý
  61. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.156.999,00 ₫
    từ 11.257.369 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    14.314.104,00 ₫
    từ 8.066.938 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    22.954.584,00 ₫
    từ 10.428.233 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
  65. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.946.252,00 ₫
    từ 9.605.839 ₫

You’ve viewed 60 of 832 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng