Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Kailey Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    16.995.483,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.553.268,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Indifferently Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.953.215,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Zouyoor Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zouyoor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.739.919,00 ₫
    8.313.922  - 106.442.890  8.313.922 ₫ - 106.442.890 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.038.191,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  16. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    17.772.651,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    19.683.583,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    233.505.873,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    63.236.585,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    21.386.217,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gricl Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Atifolia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.106 crt - AA

    29.095.332,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.923.031,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.416.004,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  33. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.741.702,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    61.791.779,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.248.855,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    46.118.269,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  42. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    96.604.068,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.857.682,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    31.662.301,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    61.426.121,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.384.250,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    32.726.728,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    25.869.779,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.870.135,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫

You’ve viewed 60 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng