Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    41.257.727,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    27.543.265,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.349.920,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    48.410.995,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.299.629,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    76.122.373,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sheiletta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    40.415.749,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.395.274,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Noima Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    51.508.621,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    30.285.703,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.105.549,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.882.037,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Frawli Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    33.836.159,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.033.181,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    228.310.237,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.220.949,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    22.582.250,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    124.168.559,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.555.079,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    46.447.418,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Palmier Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    41.058.481,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Metis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    33.388.425,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    46.293.457,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.412.155,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.955.932,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.179.884,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    27.554.302,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    563.027.706,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    28.825.900,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.633.164,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.614.230,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    25.542.896,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    70.262.495,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.862.650,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    24.185.545,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.027.366,00 ₫
    6.498.082  - 74.702.475  6.498.082 ₫ - 74.702.475 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Alsatia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    72.862.010,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    16.100.583,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    86.621.473,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.677.754,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫

You’ve viewed 120 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng