Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    49.328.255,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.553.268,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    46.953.737,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - SI

    46.369.023,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    29.800.046,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.146.431,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.102.535,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    3.14 crt - AAA

    35.554.641,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    26.751.664,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    39.999.148,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gaspara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    72.971.538,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Malus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    38.218.401,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    78.713.681,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - VS

    15.997.563,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Anfisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anfisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.172 crt - AA

    35.133.510,00 ₫
    14.579.081  - 1.892.269.327  14.579.081 ₫ - 1.892.269.327 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ehtel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ehtel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.706.693,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    17.085.199,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jinella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    3.2 crt - AA

    51.266.641,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.475.819,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.587.755,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tamara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    55.865.394,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Colomba Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Colomba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.35 crt - VS

    86.277.608,00 ₫
    14.926.344  - 3.211.866.848  14.926.344 ₫ - 3.211.866.848 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.520.396,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    46.291.760,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Stasiya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Stasiya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.808.776,00 ₫
    6.119.970  - 389.262.302  6.119.970 ₫ - 389.262.302 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Tinos Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    23.300.831,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.520.283,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    43.151.114,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    37.024.633,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Berthe Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    150.692.963,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Rasia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.390.576,00 ₫
    8.657.505  - 97.004.249  8.657.505 ₫ - 97.004.249 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fibrizia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    40.158.204,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Souline Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Souline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    46.986.001,00 ₫
    8.237.507  - 405.224.490  8.237.507 ₫ - 405.224.490 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Jaleissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.14 crt - AA

    40.986.879,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Yudella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.51 crt - VS

    33.327.859,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    226.742.604,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.600.575,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Aida Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    875.739.998,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    33.214.368,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.300.662,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫

You’ve viewed 180 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng