Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    124.301.860,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    72.598.239,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    27.465.434,00 ₫
    8.384.394  - 1.132.254.064  8.384.394 ₫ - 1.132.254.064 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    446.122.507,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Malle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    27.707.697,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Azure Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    156.472.181,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Torrone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.952.973,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    143.508.279,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    858.666.117,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.723.390,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Mahniya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.54 crt - AAA

    30.064.950,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    43.157.907,00 ₫
    18.464.063  - 3.008.900.829  18.464.063 ₫ - 3.008.900.829 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ailesse Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    120.828.105,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.442.383,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    168.177.785,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.294.207,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.594.251,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    38.119.346,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    26.010.441,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.383.897,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.129.153,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Evanie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    28.707.031,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Viyanka Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.173.799,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jaleissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.14 crt - AA

    40.986.879,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.378 crt - VS

    49.147.973,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    45.436.198,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    145.270.064,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.584.528,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    33.214.368,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.050.969,00 ₫
    7.248.644  - 75.947.748  7.248.644 ₫ - 75.947.748 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.300.662,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    35.021.718,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    38.191.514,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.580.438,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.699.844,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.352 crt - VS

    47.610.904,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.517 crt - AA

    20.221.600,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    47.905.808,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.232.610,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.812.485,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.517.949,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.202.270,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    124.071.484,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    27.038.926,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    415.985.102,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.610.382,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Bernice Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bernice

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    24.929.880,00 ₫
    9.738.066  - 203.914.121  9.738.066 ₫ - 203.914.121 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Anielo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    17.660.008,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫

You’ve viewed 240 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng