Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    143.381.772,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Fontanne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fontanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    44.170.826,00 ₫
    10.411.648  - 331.003.146  10.411.648 ₫ - 331.003.146 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alessia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alessia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    80.214.239,00 ₫
    9.679.199  - 1.167.461.442  9.679.199 ₫ - 1.167.461.442 ₫
  12. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Klaritza Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Klaritza

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.31 crt - VS

    272.380.311,00 ₫
    7.850.905  - 3.054.848.723  7.850.905 ₫ - 3.054.848.723 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rashida Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    41.195.745,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Yelita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yelita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Swarovski & Kim Cương

    1.902 crt - AAA

    28.401.090,00 ₫
    11.796.170  - 2.738.208.717  11.796.170 ₫ - 2.738.208.717 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Roselyn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    227.950.238,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    26.526.665,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Saona Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.42 crt - VS

    852.852.653,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Naola Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    222.652.150,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  23. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    43.063.378,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.147.889,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    20.278.770,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    50.285.419,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.252.917,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Madely

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.61 crt - VS

    68.411.277,00 ₫
    9.032.504  - 1.141.763.451  9.032.504 ₫ - 1.141.763.451 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Wesle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    21.621.689,00 ₫
    8.214.583  - 309.805.132  8.214.583 ₫ - 309.805.132 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.402 crt - VS

    557.919.523,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Azalea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    257.348.401,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    91.770.130,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Peyan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Peyan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - VS

    39.270.378,00 ₫
    11.085.230  - 325.215.434  11.085.230 ₫ - 325.215.434 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aluz Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    42.791.399,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Karpathos Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - SI

    61.374.048,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.374.693.670,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    35.650.584,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nikkole Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    33.017.388,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    181.786.683,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    188.523.915,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.647.555,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.363.110,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.039.069,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.289.610,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    119.811.505,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    116.623.313,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    22.022.724,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Darsana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Darsana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.984 crt - VS1

    94.566.060,00 ₫
    10.596.176  - 1.701.062.688  10.596.176 ₫ - 1.701.062.688 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    23.362.244,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kamoran Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kamoran

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    73.498.801,00 ₫
    8.324.111  - 1.297.649.508  8.324.111 ₫ - 1.297.649.508 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.197.488,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Chlodette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chlodette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    59.268.113,00 ₫
    10.915.985  - 470.389.275  10.915.985 ₫ - 470.389.275 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    68.252.222,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Egidiana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    23.489.037,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.051.252,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    141.196.026,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.800.923,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.088.681,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    26.862.041,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    215.422.751,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng